Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Forlane

Mục lục

Danh từ giống cái (sử học)

Điệu vũ folan (ý)
Nhạc (cho vũ) folan

Xem thêm các từ khác

  • Forligner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm ô danh tổ tiên; sa sút về đạo đức Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Forlonger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) bỏ xa Ngoại động từ (săn bắn) bỏ xa Cerf qui forlonge les chiens con hươu bỏ xa đàn...
  • Formage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự tạo hình Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự tạo hình
  • Formalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hình thức hóa Danh từ giống cái Sự hình thức hóa
  • Formaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( lôgic) hình thức hóa Ngoại động từ ( lôgic) hình thức hóa
  • Formalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) luật học, pháp lý; mỹ thuật chủ nghĩa hình thức Danh từ giống đực (triết...
  • Formaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hình thức chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa hình thức 1.4 Phản nghĩa Naturel, simple. Tính...
  • Formalité

    Danh từ giống cái Thể thức, thủ tục
  • Formamide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) fomamit Danh từ giống đực ( hóa học) fomamit
  • Formant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) thành tố Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) thành tố
  • Formariage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sự kết hôn trái lệ (của người nông nô với một người khác lãnh địa hoặc...
  • Format

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khổ (sách, giấy) Danh từ giống đực Khổ (sách, giấy)
  • Formateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thành tạo; sáng tạo 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ sáng tạo 1.4 Phản nghĩa...
  • Formation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hình thành; sự cấu tạo 1.2 Cấu tạo; (địa lý, địa chất) thành hệ; (thực vật học)...
  • Formatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái formateur formateur
  • Forme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình dạng, hình dáng 1.2 (nghĩa rộng) bóng 1.3 ( số nhiều) thân hình 1.4 Dạng, thể 1.5 Hình...
  • Formel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rõ ràng, dứt khoát 1.2 Hình thức 1.3 (từ mới; nghĩa mới) chính thức 1.4 Phản nghĩa Ambigu, douteux, tacite....
  • Formelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái formel formel
  • Formellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rõ ràng, dứt khoát 1.2 Hình thức 1.3 (từ mới; nghĩa mới) chính thức Phó từ Rõ ràng, dứt khoát Hình...
  • Former

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hình thành, thành lập, cấu tạo, tạo thành 1.2 Đào tạo, rèn luyện, huấn luyện Ngoại động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top