Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Frichti

Mục lục

Danh từ giống đực

(thông tục) món ăn

Xem thêm các từ khác

  • Fricot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) món ăn nấu qua loa Danh từ giống đực (thông tục) món ăn nấu qua loa
  • Fricotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xoay sở ám muội Danh từ giống đực Sự xoay sở ám muội
  • Fricoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nấu (thành) ragu 1.2 (nghĩa bóng) xoay sở, mưu đồ 1.3 Nội động từ 1.4 (thông tục) xoay sở...
  • Fricoteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ xoay sở ám muội Danh từ giống đực (thân mật) kẻ xoay sở ám muội
  • Friction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự xoa 1.2 Sự xoa tóc với nước thơm 1.3 (vật lý học; cơ khí, co học) sự mài xát,...
  • Frictionnel

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ friction friction
  • Frictionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái frictionnel frictionnel
  • Frictionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoa Ngoại động từ Xoa Frictionner un malade xoa cho người ốm
  • Frigidaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tủ lạnh Danh từ giống đực Tủ lạnh
  • Frigidarium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nhà tắm lạnh (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) nhà tắm lạnh (cổ La...
  • Frigide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thơ ca) lạnh lẽo, lạnh ngắt 1.2 Không hứng tình; lãnh đạm tình dục (nữ) 1.3 Phản nghĩa Chaud, sensuel....
  • Frigidement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thơ ca) lạnh lẽo Phó từ (thơ ca) lạnh lẽo
  • Frigo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) máy ướp lạnh 1.2 (thông tục) thịt ướp lạnh Danh từ giống đực (thân mật)...
  • Frigorie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) frigo ( calo âm) 1.2 Phản nghĩa Calorie. Danh từ giống cái (vật lý học) frigo...
  • Frigorifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ướp lạnh Ngoại động từ Ướp lạnh Frigorifier de la viande ướp lạnh thịt
  • Frigorifique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm lạnh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Nhà máy lạnh 1.4 Máy lạnh 1.5 Phản nghĩa Calorifique. Tính từ Làm...
  • Frigorifuge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữ lạnh Tính từ Giữ lạnh
  • Frigoriste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kỹ thuật viên máy lạnh 1.2 Tính từ 1.3 Chuyên máy lạnh Danh từ giống đực Kỹ thuật...
  • Friler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (kỹ thuật) 1.2 Reo (trước khi sôi) Nội động từ (kỹ thuật) Reo (trước khi sôi)
  • Frileuse

    Mục lục 1 Xem frileux Xem frileux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top