- Từ điển Pháp - Việt
Goulag
|
Danh từ giống đực
Trại lao cải
Chế độ áp bức
Xem thêm các từ khác
-
Goulasch
Mục lục 1 Xem goulache Xem goulache -
Goule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ma cà rồng cái, con tinh hút máu (trong các truyện mê tín) Danh từ giống cái Ma cà rồng cái,... -
Goulet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hẻm núi 1.2 Lạch cảng Danh từ giống đực Hẻm núi Lạch cảng -
Goulette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nền đá lát (ở đáy lò vôi) 1.2 Rãnh thoát nước Danh từ giống cái Nền đá lát (ở đáy... -
Goulot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổ (chai, lọ) 1.2 (thông tục) miệng họng Danh từ giống đực Cổ (chai, lọ) (thông tục)... -
Goulotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rãnh thoát nước (cũng goulette) 1.2 (kỹ thuật) máng nghiêng Danh từ giống cái Rãnh thoát nước... -
Goulu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Háu ăn 1.2 (nghĩa rộng) hau háu 1.3 Phản nghĩa Frugal, sobre 1.4 Danh từ 1.5 Kẻ háu ăn Tính từ Háu ăn... -
Goulue
Mục lục 1 Xem goulu Xem goulu -
Goulée
Danh từ giống cái (thông tục) Miếng (ăn vào miệng) (nghĩa rộng) hớp Vider le verre d\'eau d\'une goulée uống một hớp hết cốc... -
Goulûment
Phó từ ăn lấy ăn để, uống lấy uống để -
Goum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đội lính mộ (ở An-giê-ri, Ma-Rốc) Danh từ giống đực (sử học) đội lính... -
Goumier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính mộ (ở An-giê-ri, Ma-Rốc) Danh từ giống đực (sử học) lính mộ (ở An-giê-ri,... -
Goupil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) con cáo Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) con cáo -
Goupillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng chốt Danh từ giống đực Sự đóng chốt -
Goupille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái chốt Danh từ giống cái Cái chốt -
Goupiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng chốt 1.2 Phản nghĩa Dégoupiller 1.3 (thông tục) sắp xếp Ngoại động từ Đóng chốt Phản... -
Goupillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) que rảy nước phép 1.2 Que chải (để rửa thông phong, rửa chai) Danh từ giống... -
Gour
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Gò đá, ụ đá (ở hoang mạc) Danh từ giống đực số nhiều Gò đá, ụ đá (ở... -
Goura
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bồ câu mào Danh từ giống đực (động vật học) bồ câu mào -
Gourami
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá rô tía (một loại cá cảnh) Danh từ giống đực (động vật học)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.