Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Grappue

Mục lục

Xem grappu

Xem thêm các từ khác

  • Graptolite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con bút đá ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) con bút...
  • Graptolithe

    Mục lục 1 Xem graptolite Xem graptolite
  • Graptophyllum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngọc diệp Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngọc diệp
  • Gras

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Béo 1.2 Có thịt, có mỡ 1.3 Nhầy mỡ; nhầy 1.4 Đậm, đặc 1.5 Màu mỡ, phong phú, hậu hĩ 1.6 (từ cũ;...
  • Gras-double

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món dạ dày bò Danh từ giống đực Món dạ dày bò
  • Grasse

    Mục lục 1 Xem gras Xem gras
  • Grassement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sung túc, đầy đủ 1.2 Nhiều, hậu hĩ, rộng rãi 2 Phản nghĩa Chichement 2.1 Ồ ề Phó từ Sung túc, đầy...
  • Grasserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh tằm nghệ Danh từ giống cái Bệnh tằm nghệ
  • Grasset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu gối chân sau (ngựa) Danh từ giống đực Đầu gối chân sau (ngựa)
  • Grassette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây rong đông sữa (họ rong ly) Danh từ giống cái (thực vật học) cây rong...
  • Grasseyant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phát âm r gốc lưỡi Tính từ Phát âm r gốc lưỡi
  • Grasseyante

    Mục lục 1 Xem grasseyant Xem grasseyant
  • Grasseyement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) sự phát âm r gốc lưỡi Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) sự phát âm...
  • Grasseyer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (ngôn ngữ học) phát âm r gốc lưỡi 2 Ngoại động từ 2.1 (ngôn ngữ học) phát âm gốc lưỡi...
  • Grassouillet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) béo tròn Tính từ (thân mật) béo tròn Enfant grassouillet đứa bé béo tròn
  • Grassouillette

    Mục lục 1 Xem grassouillet Xem grassouillet
  • Grateron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gratteron gratteron
  • Graticulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kẻ ô vuông vẽ lại (một bức vẽ cho to ra hay nhỏ đi) Danh từ giống cái Sự kẻ ô...
  • Graticuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kẻ ô vuông vẽ lại (một bức vẽ cho to ra hay nhỏ đi) Ngoại động từ Kẻ ô vuông vẽ lại...
  • Gratienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải lanh (xứ Brơ-ta-nhơ) Danh từ giống cái Vải lanh (xứ Brơ-ta-nhơ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top