Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Grassette

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) cây rong đông sữa (họ rong ly)

Xem thêm các từ khác

  • Grasseyant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phát âm r gốc lưỡi Tính từ Phát âm r gốc lưỡi
  • Grasseyante

    Mục lục 1 Xem grasseyant Xem grasseyant
  • Grasseyement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) sự phát âm r gốc lưỡi Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) sự phát âm...
  • Grasseyer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (ngôn ngữ học) phát âm r gốc lưỡi 2 Ngoại động từ 2.1 (ngôn ngữ học) phát âm gốc lưỡi...
  • Grassouillet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) béo tròn Tính từ (thân mật) béo tròn Enfant grassouillet đứa bé béo tròn
  • Grassouillette

    Mục lục 1 Xem grassouillet Xem grassouillet
  • Grateron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gratteron gratteron
  • Graticulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kẻ ô vuông vẽ lại (một bức vẽ cho to ra hay nhỏ đi) Danh từ giống cái Sự kẻ ô...
  • Graticuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kẻ ô vuông vẽ lại (một bức vẽ cho to ra hay nhỏ đi) Ngoại động từ Kẻ ô vuông vẽ lại...
  • Gratienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải lanh (xứ Brơ-ta-nhơ) Danh từ giống cái Vải lanh (xứ Brơ-ta-nhơ)
  • Gratification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiền thưởng thêm 1.2 (triết học) điều thỏa lòng 1.3 Phản nghĩa Retenue. Déception, frustration...
  • Gratifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thưởng; cấp 1.2 Phản nghĩa Priver, frustrer 1.3 (triết học) làm thỏa lòng 1.4 (mỉa mai) bồi...
  • Gratin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thức ăn dính nồi, thức ăn cháy 1.2 (bếp núc) lối rắc vỏ bánh mì vụn bỏ lò; món rắc...
  • Gratiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rắc vỏ bánh mì bỏ lò 1.2 Nội động từ 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) dính nồi, cháy sém Ngoại...
  • Gratiné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) kỳ quặc; buồn cười 2 Danh từ giống cái 2.1 Cháo hành rắc vo bánh mì vụn Tính từ (thân...
  • Gratinée

    == Xem gratiné
  • Gratiole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây ân (họ hoa mõm sói) Danh từ giống cái Cây ân (họ hoa mõm sói)
  • Gratis

    Mục lục 1 Phó từ & tính từ 1.1 Không lấy tiền, không mất tiền, biếu không Phó từ & tính từ Không lấy tiền, không...
  • Gratitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng biết ơn 1.2 Phản nghĩa Ingratitude Danh từ giống cái Lòng biết ơn Phản nghĩa Ingratitude
  • Grattage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gãi 1.2 Sự cạo, sự cào, sự nạo Danh từ giống đực Sự gãi Sự cạo, sự cào, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top