Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gratification

Mục lục

Danh từ giống cái

Tiền thưởng thêm
Gratification de fin d'année
tiền thưởng thêm cuối năm
(triết học) điều thỏa lòng
Phản nghĩa Retenue. Déception, frustration

Xem thêm các từ khác

  • Gratifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thưởng; cấp 1.2 Phản nghĩa Priver, frustrer 1.3 (triết học) làm thỏa lòng 1.4 (mỉa mai) bồi...
  • Gratin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thức ăn dính nồi, thức ăn cháy 1.2 (bếp núc) lối rắc vỏ bánh mì vụn bỏ lò; món rắc...
  • Gratiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rắc vỏ bánh mì bỏ lò 1.2 Nội động từ 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) dính nồi, cháy sém Ngoại...
  • Gratiné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) kỳ quặc; buồn cười 2 Danh từ giống cái 2.1 Cháo hành rắc vo bánh mì vụn Tính từ (thân...
  • Gratinée

    == Xem gratiné
  • Gratiole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây ân (họ hoa mõm sói) Danh từ giống cái Cây ân (họ hoa mõm sói)
  • Gratis

    Mục lục 1 Phó từ & tính từ 1.1 Không lấy tiền, không mất tiền, biếu không Phó từ & tính từ Không lấy tiền, không...
  • Gratitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng biết ơn 1.2 Phản nghĩa Ingratitude Danh từ giống cái Lòng biết ơn Phản nghĩa Ingratitude
  • Grattage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gãi 1.2 Sự cạo, sự cào, sự nạo Danh từ giống đực Sự gãi Sự cạo, sự cào, sự...
  • Gratte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải, (nông nghiệp)) cái nạo 1.2 (thân mật) của kiếm chác, của bớt xén, vải ăn bớt,...
  • Gratte-ciel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Nhà chọc trời Danh từ giống đực không đổi Nhà chọc trời
  • Gratte-cul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả tầm xuân Danh từ giống đực Quả tầm xuân
  • Gratte-dos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Que gãi lưng Danh từ giống đực không đổi Que gãi lưng
  • Gratte-papier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi (nghĩa xấu) 1.1 Kẻ cạo giấy, thầy ký 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) nhà văn xoàng Danh...
  • Gratte-pieds

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Tấm chùi giày (để ở cửa ra vào) Danh từ giống đực không đổi Tấm chùi...
  • Grattelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) bệnh ghẻ Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) bệnh ghẻ
  • Grattement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gãi; cái gãi, tiếng gãi Danh từ giống đực Sự gãi; cái gãi, tiếng gãi Des grattements...
  • Gratter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gãi 1.2 Cạo, cào, nạo 1.3 (thân mật) kiếm chác, bớt xén 1.4 (thể dục thể thao) vượt 2 Nội...
  • Gratteron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sữa đông gai Danh từ giống đực (thực vật học) cây sữa đông gai
  • Gratteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người gãi 1.2 Người cạo, người nạo Danh từ Người gãi Người cạo, người nạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top