- Từ điển Pháp - Việt
Gratteur
Xem thêm các từ khác
-
Gratteuse
Mục lục 1 Xem gratteur Xem gratteur -
Grattoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao cạo giấy 1.2 Cái nạo, cái cạo Danh từ giống đực Dao cạo giấy Cái nạo, cái cạo -
Grattons
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (tiếng địa phương) tóp mỡ Danh từ giống đực số nhiều (tiếng địa phương)... -
Gratture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vụn nạo Danh từ giống cái Vụn nạo Grattures de cuivre vụn nạo đồng -
Gratuit
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không lấy tiền, không mất tiền, cho không 1.2 Vô cớ; không bằng cứ 1.3 (văn học) vô tư 1.4 Phản... -
Gratuite
Mục lục 1 Xem gratuit Xem gratuit -
Gratuitement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không lấy tiền, không mất tiền, cho không 1.2 Vô cớ; không bằng cứ Phó từ Không lấy tiền, không... -
Grau
Mục lục 1 Danh từ giống đực (tiếng địa phương) 1.1 Ngòi, lạch 1.2 Cửa sông 1.3 Hẻm núi Danh từ giống đực (tiếng địa... -
Gravatier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân dọn vôi gạch vụn Danh từ giống đực Công nhân dọn vôi gạch vụn -
Gravatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) nặng đè Tính từ (y học) nặng đè Douleur gravative đau nặng đề, đau tức -
Gravative
Mục lục 1 Xem gravatif Xem gravatif -
Gravats
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Thạch cao cục (không qua sàng) Danh từ giống đực số nhiều Thạch cao cục (không... -
Grave
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiêm trang, trịnh trọng 1.2 Nghiêm trọng, trầm trọng, nặng 1.3 Trầm 1.4 (âm nhạc) chậm rãi 1.5 (từ... -
Gravelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rải sỏi 1.2 Công trình bằng sỏi Danh từ giống đực Sự rải sỏi Gravelage d\'une route... -
Graveleuse
Mục lục 1 Xem graveleux Xem graveleux -
Graveleusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tục tĩu Phó từ Tục tĩu -
Graveleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có sỏi, lẫn sỏi 1.2 Lổn nhổn 1.3 Tục tĩu 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) xem gravelle Tính từ Có sỏi, lẫn... -
Gravelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cặn rượu nho 1.2 (y, cũ) sỏi; bệnh sỏi Danh từ giống cái Cặn rượu nho (y, cũ) sỏi; bệnh... -
Gravelure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều tục tĩu Danh từ giống cái Điều tục tĩu -
Gravelée
Danh từ giống cái Tro cặn rượu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.