Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gravitationnelle

Mục lục

Xem gravitationnel

Xem thêm các từ khác

  • Gravitative

    Mục lục 1 Xem gravitatif Xem gravitatif
  • Graviter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hướng về 1.2 Quay, xoay Nội động từ Hướng về L\'union gravite à l\'unité sự hòa hợp hướng...
  • Gravité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nghiêm trang, tính trịnh trọng, vẻ nghiêm trang, dáng nghiêm trang 1.2 Tính nghiêm trọng,...
  • Gravoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái xoi rãnh (của thợ lắp kính đeo mắt) Danh từ giống đực Cái xoi rãnh (của thợ lắp...
  • Gravoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái rẽ ngôi (khi chải tóc) 1.2 Trâm (cài tóc) Danh từ giống cái Cái rẽ ngôi (khi chải tóc)...
  • Gravois

    Mục lục 1 (từ cũ; nghĩa cũ) như gravats (từ cũ; nghĩa cũ) như gravats
  • Gravure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khắc, sự trổ; thuật khắc, thuật trổ, kiểu khắc; kiểu trổ 1.2 Bản khắc, đồ khắc,...
  • Gray

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) gray Danh từ giống đực (khoa đo lường) gray
  • Grec

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Hy Lạp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Hy Lạp 1.4 (thân mật) ngôn ngữ khó...
  • Grecquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khía lưng (sách, để đóng) Danh từ giống đực Sự khía lưng (sách, để đóng)
  • Grecque

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Cưa của thợ đóng sách 1.3 Đường khía lưng ở sách 1.4 Hoa văn chữ...
  • Grecquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khía lưng bằng cưa (thợ đóng sách) Ngoại động từ Khía lưng bằng cưa (thợ đóng sách)
  • Gredin

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ vô lại, đồ tồi 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ ăn mày Danh từ Kẻ vô lại, đồ tồi (từ cũ; nghĩa...
  • Gredine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái gredin gredin
  • Gredinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hành vi vô lại, hành động bất lương 1.2 Tính vô lại Danh từ giống cái Hành vi vô lại,...
  • Greffage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự ghép Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự ghép
  • Greffe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng thư ký tòa án, phòng lục sự 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) ngòi viết (để viết lên sáp)...
  • Greffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghép 1.2 (nghĩa bóng) xen vào, lồng vào Ngoại động từ Ghép Greffer un plant ghép một cây con...
  • Greffier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thư ký tòa án, lục sự Danh từ giống đực Thư ký tòa án, lục sự
  • Greffoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) dao ghép Danh từ giống đực (nông nghiệp) dao ghép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top