- Từ điển Pháp - Việt
Greffage
Xem thêm các từ khác
-
Greffe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng thư ký tòa án, phòng lục sự 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) ngòi viết (để viết lên sáp)... -
Greffer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ghép 1.2 (nghĩa bóng) xen vào, lồng vào Ngoại động từ Ghép Greffer un plant ghép một cây con... -
Greffier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thư ký tòa án, lục sự Danh từ giống đực Thư ký tòa án, lục sự -
Greffoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) dao ghép Danh từ giống đực (nông nghiệp) dao ghép -
Greffon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chồi ghép mầm ghép; mảnh ghép Danh từ giống đực Chồi ghép mầm ghép; mảnh ghép -
Grelin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) chão, thừng Danh từ giống đực (hàng hải) chão, thừng -
Grelot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nhạc Danh từ giống đực Cái nhạc Grelot attaché au collier d\'\'un cheval nhạc buộc ở... -
Grelottant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Run lập cập (vì rét) Tính từ Run lập cập (vì rét) -
Grelottante
Mục lục 1 Xem grelottant Xem grelottant -
Grelottement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kêu loong coong; tiếng kêu loong coong 1.2 Sự run lập cập (vì rét) Danh từ giống đực... -
Grelotter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu loong coong 1.2 Run lập cập (vì rét) Nội động từ Kêu loong coong Run lập cập (vì rét) -
Greluchon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) nhân ngãi (cua gái có người bao) Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ)... -
Grenache
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống nho grơnasơ (nho đen) 1.2 Rượu nho grơnasơ Danh từ giống đực Giống nho grơnasơ (nho... -
Grenade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả lựu 1.2 (quân sự) lựu đạn 1.3 (quân sự) phù hiệu lựu đạn (của công binh) Danh từ... -
Grenadeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) máy phóng thủy lôi Danh từ giống đực (quân sự) máy phóng thủy lôi -
Grenadier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lựu 1.2 Lính ném lựu đạn 1.3 Lính tinh nhuệ 1.4 (thân mật) người... -
Grenadille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây dây guồi (họ lạc tiên) Danh từ giống cái (thực vật học) cây dây... -
Grenadin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cẩm chướng lựu 1.2 (động vật học) chim sẻ lựu 1.3 (bếp núc) lát thịt... -
Grenadine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sợi tơ xe đôi 1.2 Xi rô lựu Danh từ giống cái Sợi tơ xe đôi Xi rô lựu -
Grenadière
Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) túi lựu đạn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.