Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gunitage

Mục lục

Danh từ giống đực

(xây dựng) sự phun vữa kho

Xem thêm các từ khác

  • Gunite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) bêtông phun Danh từ giống cái (xây dựng) bêtông phun
  • Guppy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá sóc (một loại cá cảnh) Danh từ giống đực (động vật học) cá...
  • Guru

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gourou gourou
  • Gus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) gã, thằng Danh từ giống đực (quân sự, tiếng lóng,...
  • Gustatif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ go‰t go‰t Nerf gustatif ) dây thần kinh vị giác
  • Gustation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nếm 1.2 (sinh vật học; sinh lý học) vị giác Danh từ giống cái Sự nếm (sinh vật học;...
  • Gustative

    Mục lục 1 Xem gustatif Xem gustatif
  • Gut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây gớt (dây câu bằng tơ nhân tạo phết véc ni) Danh từ giống đực Dây gớt (dây câu...
  • Gutta-percha

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gutapeca, nhựa két Danh từ giống cái Gutapeca, nhựa két
  • Guttifère

    Tính từ (khoáng vật học) (có) dạng giọt Quartz guttifère thạch anh dạng giọt
  • Guttural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem gosier Tính từ Xem gosier Angine gutturale viêm họng Son guttural âm yết hầu
  • Gutturale

    Mục lục 1 Xem guttural Xem guttural
  • Guzla

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đàn guzla Danh từ giống cái Đàn guzla
  • Guère

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (Ne... guère) ít; không lâu 1.2 (Ne... guère que) hầu như chỉ, chỉ 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) nhiều, lắm Phó...
  • Guères

    Phó từ (từ cổ; nghĩa cổ) như guère
  • Guète

    Danh từ giống cái Như guette
  • Gué

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nơi lội qua 2 Thán từ 2.1 Vui! Danh từ giống đực Nơi lội qua Passer un cours d\'eau à gué...
  • Guéable

    Tính từ Lội qua được Rivière guéable sông lội qua được
  • Guéer

    Ngoại động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) lội qua Guéer une rivière lội qua sông
  • Guépard

    Danh từ giống đực (động vật học) bao bờm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top