Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Haleine

Mục lục

Danh từ giống cái

Hơi thở (ra)
Haleine qui sent le tabac
hơi thở sặc mùi thuốc lá
Hơi
Perdre haleine
đứt hơi
Reprendre haleine
lấy lại hơi
Travail de longue haleine
công việc dài hơi
(văn học) hơi; gió; mùi
La chaude haleine des fourneaux
hơi nóng của lò
L'haleine du matin
gió sớm mai
L'haleine des roses
mùi hoa hồng
à perdre haleine à perte d'haleine
đến hết hơi, rất lâu
haleine forte
hôi mồm
tenir quelqu'un en haleine
làm cho ai ngong ngóng chờ đợi
tout d'une haleine
một hơi, một mạch

Xem thêm các từ khác

  • Halener

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (săn bắn) đánh hơi Ngoại động từ (săn bắn) đánh hơi
  • Haler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) kéo 1.2 Đồng âm Allée, aller, hâler Ngoại động từ (hàng hải) kéo Haler un câble...
  • Haletant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hổn hển Tính từ Hổn hển Voix haletante giọng hổn hển haletant d\'impatience hết sức sốt ruột
  • Haletante

    Mục lục 1 Xem haletant Xem haletant
  • Haleter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thở hổn hển 1.2 Phì phò 1.3 Ngong ngóng chờ đợi Nội động từ Thở hổn hển Haleter après...
  • Halette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) mũ che nắng Danh từ giống cái (tiếng địa phương) mũ che nắng
  • Haleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người kéo thuyền Danh từ Người kéo thuyền
  • Haleuse

    Mục lục 1 Xem haleur Xem haleur
  • Half-track

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe háptrăc, xe xích bánh sau Danh từ giống đực Xe háptrăc, xe xích bánh sau
  • Halieutique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật đánh cá Danh từ giống cái Thuật đánh cá
  • Halin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây kéo thuyền Danh từ giống đực Dây kéo thuyền
  • Haliotide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bào ngư Danh từ giống cái (động vật học) bào ngư
  • Halite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) halit, muối mỏ Danh từ giống cái (khoáng vật học) halit, muối mỏ
  • Halitueuse

    Mục lục 1 Xem halitueux Xem halitueux
  • Halitueux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Peau halitueuse ) (y học) da nhễ nhại
  • Hall

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đại sảnh Danh từ giống đực Đại sảnh
  • Hallage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuế chợ 1.2 Đồng âm Halage Danh từ giống đực Thuế chợ Đồng âm Halage
  • Hallali

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) tiếng reo chặn được thú săn; hiệu kèn chặn được thú săn Danh từ giống...
  • Halle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi họp chợ, chợ 1.2 (nghĩa rộng) phòng trống rộng; ngôi nhà sơ sài Danh từ giống cái...
  • Hallebarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cái kích, cái mâu (vũ khí) Danh từ giống cái (sử học) cái kích, cái mâu (vũ khí)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top