- Từ điển Pháp - Việt
Harmonieux
|
Tính từ
Êm tai, du dương
- Musique harmonieuse
- nhạc du dương
- Voix harmonieuse
- giọng nói êm tai
Hài hòa, cân đối
Phản nghĩa Cacophonique, criard, discordant, dissonant, heurté. Désorganisé, disparate, disproportionné, incohérent
Xem thêm các từ khác
-
Harmonique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) âm bội 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (vật lý học) sóng hài 1.4 (ngôn ngữ học) âm... -
Harmoniquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) theo luật hòa âm 1.2 (toán học) theo tỷ số điều hòa, điều hòa Phó từ (âm nhạc) theo luật... -
Harmonisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự điều hòa 1.2 (âm nhạc) sự phối hòa âm Danh từ giống cái Sự điều hòa Harmonisation... -
Harmoniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Điều hòa 1.2 (âm nhạc) phối hòa âm 1.3 Phản nghĩa Désaccorder. Détonner, dissoner Ngoại động... -
Harmoniste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (âm nhạc) nhà hòa âm Danh từ (âm nhạc) nhà hòa âm -
Harmonistique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) dung hòa học Danh từ giống cái (tôn giáo) dung hòa học -
Harmonium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn đạp hơi Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn đạp hơi -
Harmonogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biểu đồ điều hòa sản xuất Danh từ giống đực Biểu đồ điều hòa sản xuất -
Harnachement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thắng yên cương (cho ngựa) 1.2 Bộ yên cương 1.3 (thân mật) quần áo kỳ cục nặng... -
Harnacher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thắng yên cương (cho ngựa) 1.2 (thân mật) cho (ai) ăn mặc quần áo kỳ cục nặng nề Ngoại... -
Harnacheur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm yên cương Danh từ giống đực Thợ làm yên cương -
Harnais
Mục lục 1 Bản mẫu:Harnais 2 Danh từ giống đực 2.1 Bộ yên cương, bộ đồ thắng ngựa 2.2 (thân mật) quần áo kỳ cục nặng... -
Harnois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) như harnais Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) như harnais blanchi sous... -
Haro
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Crier haro sur lên tiếng phẫn nộ trước (ai, việc gì) -
Harpage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự câu móc (cá) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) cái móc (để kéo gàu dưới giếng, để móc nồi... -
Harpagon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ keo kiệt Danh từ giống đực Kẻ keo kiệt -
Harpail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) đàn hươu cái Danh từ giống đực (săn bắn) đàn hươu cái -
Harpaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái harpail harpail -
Harpe
Mục lục 1 Bản mẫu:Harpe 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (âm nhạc) đàn hạc 1.3 (xây dựng) đầu gạch xây nhô ra (để phòng nối... -
Harper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Câu móc (cá) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) túm chặt, nắm chặt Ngoại động từ Câu móc (cá) (từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.