Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Heimatlos

Mục lục

Tính từ

Mất quốc tịch
Danh từ ( không đổi)
Kẻ mất quốc tịch

Xem thêm các từ khác

  • Hein

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Hử! hả!; thế nào! Thán từ Hử! hả!; thế nào! Hein! Que dites-vous là Anh nói gì thế hả?
  • Hellandite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) helanđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) helanđit
  • Helminthe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giun sán Danh từ giống đực Giun sán
  • Helminthiase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh giun sán Danh từ giống cái (y học) bệnh giun sán
  • Helminthique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trị giun sán 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc giun sán Tính từ Trị giun sán Danh từ giống đực Thuốc...
  • Helminthologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa giun sán Danh từ giống cái Khoa giun sán
  • Helvelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm mũ thầy Danh từ giống cái (thực vật học) nấm mũ thầy
  • Helvine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) henvin Danh từ giống cái (khoáng vật học) henvin
  • Hem

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Này! (để làm cho chú ý) 1.2 Hừ! hèm! (tỏ ý hoài nghi) 1.3 Hèm! Thán từ Này! (để làm cho chú ý) Hừ!...
  • Hematococcus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tảo cầu máu Danh từ giống đực (thực vật học) tảo cầu máu
  • Hendiadys

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) phép thế đôi Danh từ giống đực (văn học) phép thế đôi
  • Hennin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) mũ hennin, mũ chóp, nón (của phụ nữ) Danh từ giống đực (sử học) mũ hennin,...
  • Hennir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hí (ngựa) Nội động từ Hí (ngựa)
  • Hennissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hí (ngựa) Tính từ Hí (ngựa)
  • Hennissante

    Mục lục 1 Xem hennissant Xem hennissant
  • Hennissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng hí (ngựa) Danh từ giống đực Tiếng hí (ngựa)
  • Henry

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) henri (đơn vị điện kháng) Danh từ giống đực (khoa đo lường) henri (đơn...
  • Henwoodite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) henvuđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) henvuđit
  • Hep!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Này! Thán từ Này! Hep! Vous oubliez cela Này! Anh quên điều đó à!
  • Hepatica

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lá gan Danh từ giống đực (thực vật học) cây lá gan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top