Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hostelage

Mục lục

Danh từ giống đực

hôtelage
hôtelage

Xem thêm các từ khác

  • Hostellerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khách sạn sang Danh từ giống cái Khách sạn sang
  • Hostie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) bánh thánh 1.2 (sử học) vật tế (giết để tế) Danh từ giống cái (tôn giáo)...
  • Hostile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thù địch, thù nghịch; chống đối 1.2 Phản nghĩa Amical, bienveillant, cordial, favorable Tính từ Thù địch,...
  • Hostilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thù địch; chống đối Phó từ Thù địch; chống đối
  • Hostilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thù địch; sự chống đối 1.2 (số nhiều) chiến sự 2 Phản nghĩa 2.1 Amitié bienveillance...
  • Hosto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hosteau hosteau
  • Hot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) sôi động (nhạc ja) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) nhạc ja sôi động Tính từ (âm...
  • Hot dog

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh mì kẹp xúc xích nóng Danh từ giống đực Bánh mì kẹp xúc xích nóng
  • Hotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái gùi (đeo ở lưng) 1.2 Cái chụp (ở phía dưới ống khói) Danh từ giống cái Cái gùi (đeo...
  • Hottentot

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Hôt-tăng-tô (tây nam châu Phi) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Hốt-tăng-tô...
  • Hottentote

    Mục lục 1 Xem hottentot Xem hottentot
  • Hotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) gùi Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) gùi Hotter des raisins...
  • Hottée

    Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) gùi (lượng chứa) Une hottée de fruits một gùi quả (thân mật) đống, lô Une hottée...
  • Hou

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 (để dọa) chết! 1.2 (để chế giễu) lêu lêu! Thán từ (để dọa) chết! Hou! hou! voici le loup chết!...
  • Houache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) từ cũ nghĩa cũ lằn tàu Danh từ giống cái (hàng hải) từ cũ nghĩa cũ lằn tàu
  • Houage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cuốc đất Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự cuốc đất
  • Houblon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa bia Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa bia
  • Houblonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ướp hoa bia Danh từ giống đực Sự ướp hoa bia
  • Houblonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ướp hoa bia (vào rượu bia) Ngoại động từ Ướp hoa bia (vào rượu bia)
  • Houblonnier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sản xuất hoa bia 1.2 Danh từ 1.3 Người trồng hoa bia 1.4 Danh từ giống cái 1.5 Ruộng (trồng cây) hoa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top