Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hypnotiser

Mục lục

Ngoại động từ

Thôi miên

Xem thêm các từ khác

  • Hypnotiseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thôi miên Danh từ giống đực Người thôi miên
  • Hypnotisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật thôi miên Danh từ giống đực Thuật thôi miên
  • Hypoacousie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm thính lực, sự nghểnh ngãng 1.2 Phản nghĩa Hyperacousie Danh từ giống cái...
  • Hypoandrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệnh liệt dương Danh từ giống đực Bệnh liệt dương
  • Hypoazoteux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide hypoazoteux ) ( hóa học) axit hiponitrơ
  • Hypoazoturie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm đái nitơ Danh từ giống cái (y học) sự giảm đái nitơ
  • Hypobromeux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide hypobromeux ) ( hóa học) axit hypobromơ
  • Hypobromite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hypobromit Danh từ giống đực ( hóa học) hypobromit
  • Hypocarpe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đế quả Danh từ giống đực (thực vật học) đế quả
  • Hypocauste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) lò sưởi ngầm 1.2 (khảo cổ học) buồng có lò sưởi ngầm Danh từ giống...
  • Hypocentre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) tâm (động đất) Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) tâm...
  • Hypochloreux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide hypochloreux ) axit hipoclorơ
  • Hypochlorhydrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm axit clohiđric (dịch vị) Danh từ giống cái (y học) sự giảm axit clohiđric...
  • Hypochlorite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hipoclorit Danh từ giống đực ( hóa học) hipoclorit
  • Hypochloruration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm clorua (trong thức ăn) Danh từ giống cái (y học) sự giảm clorua (trong thức...
  • Hypochlorurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm đái clorua Danh từ giống cái (y học) sự giảm đái clorua
  • Hypochromie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm sắc tố đa 1.2 Phản nghĩa Hyperchromie Danh từ giống cái (y học) sự giảm...
  • Hypochthonien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) dưới đất; dưới âm ti, dưới âm phủ Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) dưới đất;...
  • Hypochthonienne

    Mục lục 1 Xem hypochthonien Xem hypochthonien
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top