Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hypocondrie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) bệnh tưởng

Xem thêm các từ khác

  • Hypocoristique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) âu yếm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) từ âu yếm Tính từ (ngôn ngữ...
  • Hypocorollie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lớp tràng dưới bầu (hệ thống phân loại Giút-xi-ơ) Danh từ giống cái...
  • Hypocotyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) trụ dưới lá mầm Danh từ giống đực (thực vật học) trụ dưới lá...
  • Hypocras

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu bổ quế Danh từ giống đực Rượu bổ quế
  • Hypocrisie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính đạo đức giả 1.2 Việc giả đạo đức 1.3 Phản nghĩa Franchise, loyauté, sincérité Danh...
  • Hypocristallin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) nửa kết tinh Tính từ (địa chất, địa lý) nửa kết tinh
  • Hypocristalline

    Mục lục 1 Xem hypocristallin Xem hypocristallin
  • Hypocrite

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ đạo đức giả 2 Tính từ 2.1 Giả đạo đức 2.2 Phản nghĩa Cordial. Franc, loyal, sincère Danh từ Kẻ...
  • Hypocritement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giả đạo đức 1.2 Phản nghĩa Franchement Phó từ Giả đạo đức Phản nghĩa Franchement
  • Hypocycloïde

    Danh từ giống cái (toán học) hypoxicloit
  • Hypoderme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học; giải phẫu; động vật học) hạ bì 1.2 (động vật học) ruồi da Danh từ...
  • Hypodermique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem hypoderme 1 Tính từ Xem hypoderme 1 injection hypodermique (y học) tiêm dưới da
  • Hypodermose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh giòi da Danh từ giống cái (thú y học) bệnh giòi da
  • Hypofolliculinie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm tiết foliculin Danh từ giống cái (y học) sự giảm tiết foliculin
  • Hypogastre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) hạ vị Danh từ giống đực (giải phẫu) hạ vị
  • Hypogastrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem hypogastre Tính từ Xem hypogastre Douleur hypogastrique đau vùng hạ vị
  • Hypoglobulie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm hồng cầu Danh từ giống cái (y học) sự giảm hồng cầu
  • Hypoglosse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (giải phẫu) dây thần kinh dưới lưỡi Tính từ Nerf hypoglosse ) (giải phẫu)...
  • Hypoglycémiant

    Tính từ (y học) (làm) giảm glucoza huyết
  • Hypoglycémie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm glucoza huyết 2 Phản nghĩa 2.1 Hyperglycémie Danh từ giống cái (y học) sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top