- Từ điển Pháp - Việt
Hypoglosse
|
Tính từ
- Nerf hypoglosse
- ) (giải phẫu) dây thần kinh dưới lưỡi
Danh từ giống đực
(giải phẫu) dây thần kinh dưới lưỡi
Xem thêm các từ khác
-
Hypoglycémiant
Tính từ (y học) (làm) giảm glucoza huyết -
Hypoglycémie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm glucoza huyết 2 Phản nghĩa 2.1 Hyperglycémie Danh từ giống cái (y học) sự... -
Hypogonadisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự giảm năng bộ sinh dục Danh từ giống đực (y học) sự giảm năng bộ sinh dục -
Hypogyne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) dưới bầu Tính từ (thực vật học) dưới bầu -
Hypogé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) dưới đất 2 Phản nghĩa 2.1 Epigé Tính từ (thực vật học) dưới đất Germination... -
Hypogée
== Xem hypogé -
Hypolactie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm tiết sữa, sự thiếu sữa Danh từ giống cái (y học) sự giảm tiết sữa,... -
Hypoleucocytose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm bạch cầu Danh từ giống cái (y học) sự giảm bạch cầu -
Hypologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn ngôn đơn âm Danh từ giống cái (y học) chứng loạn ngôn đơn âm -
Hypolytrum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cói lá rộng Danh từ giống đực (thực vật học) cây cói lá rộng -
Hypomanie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) hưng cảm nhẹ Danh từ giống cái (y học) hưng cảm nhẹ -
Hyponitreux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ hypoazoteux hypoazoteux -
Hyponitrite
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hypoazotite hypoazotite -
Hyponomeute
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm sâu tơ Danh từ giống đực (động vật học) bướm sâu tơ -
Hypopepsie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng chậm tiêu Danh từ giống cái (y học) chứng chậm tiêu -
Hypopharynx
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) hầu dưới Danh từ giống đực (động vật học) hầu dưới -
Hypophosphite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hipophotphit Danh từ giống đực ( hóa học) hipophotphit -
Hypophosphoreuse
Mục lục 1 Xem hypophosphoreux Xem hypophosphoreux -
Hypophosphoreux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide hypophosphoreux ) ( hóa học) axit hypophotphorơ -
Hypophosphorique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) hypophotphoric Tính từ ( hóa học) hypophotphoric Acide hypophosphorique axit hypophotphoric
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.