Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Hypogyne

Mục lục

Tính từ

(thực vật học) dưới bầu

Xem thêm các từ khác

  • Hypogé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) dưới đất 2 Phản nghĩa 2.1 Epigé Tính từ (thực vật học) dưới đất Germination...
  • Hypogée

    == Xem hypogé
  • Hypolactie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm tiết sữa, sự thiếu sữa Danh từ giống cái (y học) sự giảm tiết sữa,...
  • Hypoleucocytose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm bạch cầu Danh từ giống cái (y học) sự giảm bạch cầu
  • Hypologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng loạn ngôn đơn âm Danh từ giống cái (y học) chứng loạn ngôn đơn âm
  • Hypolytrum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cói lá rộng Danh từ giống đực (thực vật học) cây cói lá rộng
  • Hypomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) hưng cảm nhẹ Danh từ giống cái (y học) hưng cảm nhẹ
  • Hyponitreux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ hypoazoteux hypoazoteux
  • Hyponitrite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hypoazotite hypoazotite
  • Hyponomeute

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm sâu tơ Danh từ giống đực (động vật học) bướm sâu tơ
  • Hypopepsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng chậm tiêu Danh từ giống cái (y học) chứng chậm tiêu
  • Hypopharynx

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) hầu dưới Danh từ giống đực (động vật học) hầu dưới
  • Hypophosphite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) hipophotphit Danh từ giống đực ( hóa học) hipophotphit
  • Hypophosphoreuse

    Mục lục 1 Xem hypophosphoreux Xem hypophosphoreux
  • Hypophosphoreux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide hypophosphoreux ) ( hóa học) axit hypophotphorơ
  • Hypophosphorique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) hypophotphoric Tính từ ( hóa học) hypophotphoric Acide hypophosphorique axit hypophotphoric
  • Hypophylle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lá dạng lá bắc Danh từ giống đực (thực vật học) lá dạng lá bắc
  • Hypophysaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ hypophyse hypophyse
  • Hypophyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) tuyến yên Danh từ giống cái (giải phẫu) tuyến yên
  • Hypophysectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ tuyến yên Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ tuyến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top