- Từ điển Pháp - Việt
Imprudente
|
Xem imprudent
Xem thêm các từ khác
-
Imprécateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nguyền rủa 2 Danh từ 2.1 Kẻ nguyền rủa Tính từ Nguyền rủa Paroles imprécatrices lời nguyền rủa Danh... -
Imprécatoire
Tính từ Nguyền rủa -
Imprécis
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không rõ ràng, không chính xác 2 Phản nghĩa 2.1 Clair net précis Tính từ Không rõ ràng, không chính xác... -
Imprécision
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thiếu rõ ràng, sự thiếu chính xác 2 Phản nghĩa 2.1 Netteté précision Danh từ giống cái... -
Impréparation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thiếu chuẩn bị 2 Phản nghĩa 2.1 Préparation Danh từ giống cái Sự thiếu chuẩn bị Phản... -
Imprévisibilité
Danh từ giống cái (từ hiếm) tính không thể dự kiến -
Imprévisible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể dự kiến 2 Phản nghĩa 2.1 Prévisible Tính từ Không thể dự kiến Un avenir imprévisible một... -
Imprévision
Danh từ giống cái (văn học) sự không dự kiến -
Imprévoyance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không lo xa, sự không phòng trước, sự không dự liệu 2 Phản nghĩa 2.1 Prévoyance Danh từ... -
Imprévoyant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không lo xa, không phòng trước, không dự liệu 2 Danh từ 2.1 Người không lo xa 3 Phản nghĩa 3.1 Prévoyant... -
Imprévu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất ngờ, không dè 2 Danh từ giống đực 2.1 Việc bất ngờ, điều bất ngờ, trường hợp bất ngờ... -
Impuberté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng chưa dậy thì, tuổi chưa dậy thì 2 Phản nghĩa 2.1 Nubilité Danh từ giống cái Tình... -
Impubliable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể xuất bản Tính từ Không thể xuất bản -
Impubère
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chưa (đến tuổi) dậy thì 2 Phản nghĩa 2.1 Nubile pubère Tính từ Chưa (đến tuổi) dậy thì Phản nghĩa... -
Impudemment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trâng tráo, xấc xược Phó từ Trâng tráo, xấc xược -
Impudence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trâng tráo, sự xấc xược 1.2 Điều trâng tráo, điều xấc xược 1.3 Phản nghĩa Discrétion,... -
Impudent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trâng tráo, xấc xược 1.2 Phản nghĩa Discret; réservé Tính từ Trâng tráo, xấc xược Geste impudent cử... -
Impudente
Mục lục 1 Xem impudent Xem impudent -
Impudeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khiếm nhã, sự sỗ sàng 1.2 Phản nghĩa Pudeur, réserve, retenue, Chasteté, confusion, honte Danh... -
Impudicité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trơ trẽn 1.2 điều trơ trẽn 2 Phản nghĩa 2.1 Chasteté pudicité pureté Danh từ giống cái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.