Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Inéquitable

Xem thêm các từ khác

  • Inétendu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có chiều rộng 2 Phản nghĩa 2.1 Etendu Tính từ Không có chiều rộng Le point géométrique, inétendu,...
  • Inévitable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tránh được 1.2 (đùa cợt; hài hước) không thể thiếu, quen thuộc 2 Phản nghĩa 2.1 Evitable Eventuel...
  • Iodargyrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) iodacgirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) iodacgirit
  • Iodate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) iodat Danh từ giống đực ( hóa học) iodat
  • Iodation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khử trùng bằng iot 1.2 Sự iot hóa Danh từ giống cái Sự khử trùng bằng iot Sự iot hóa
  • Iode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) iot Danh từ giống đực ( hóa học) iot
  • Iodeuse

    Mục lục 1 Xem iodeux Xem iodeux
  • Iodeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) iođơ Tính từ ( hóa học) iođơ
  • Iodhydrique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide iodhydrique ) ( hóa học) axit iothidric
  • Iodine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) iot Danh từ giống cái ( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) iot
  • Iodique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) iođic Tính từ ( hóa học) iođic Acide iodique axit iođic
  • Iodisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự nhiễm độc iot Danh từ giống đực (y học) sự nhiễm độc iot
  • Iodite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái iodargyrite iodargyrite
  • Iodler

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ jodler jodler
  • Iodobromite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) iođobromit Danh từ giống cái (khoáng vật học) iođobromit
  • Iodoforme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Iođofom Danh từ giống đực Iođofom
  • Iodol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) iot - hữu cơ Danh từ giống đực (dược học) iot - hữu cơ
  • Iodophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ưa iot Tính từ Ưa iot
  • Iodophilie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ưa iot Danh từ giống cái Tính ưa iot
  • Iodophosphure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) iodophotphua Danh từ giống đực ( hóa học) iodophotphua
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top