Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Inchavirable

Mục lục

Tính từ

Không thể úp, không thể lật úp (tàu thuyền)

Xem thêm các từ khác

  • Inchoatif

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) thể bắt đầu Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) thể bắt đầu
  • Incicatrisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể liền sẹo Tính từ Không thể liền sẹo
  • Incidemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhân thể; thêm vào Phó từ Nhân thể; thêm vào
  • Incidence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự tới 1.2 (kinh tế) tài chánh sự gánh (một thứ thuế) 1.3 Hậu quả, tác...
  • Incident

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phụ, nhân thể 2 Phản nghĩa Dominant, principal 2.1 (ngôn ngữ học) xen, chêm 2.2 (vật lý học) tới 3 Danh...
  • Incidente

    Mục lục 1 Xem incident Xem incident
  • Incidenter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (luật học, pháp lý) nêu điểm tranh chấp phụ 1.2 (nghĩa bóng) gây chuyện, cà khịa Nội động...
  • Incinérer

    Ngoại động từ Thiêu, đốt ra tro
  • Incipit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Những chữ đầu (một cuốn sách...) Danh từ giống đực ( không đổi) Những...
  • Incirconcis

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) không chịu lễ cắt quy đầu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) kẻ không chịu lễ cắt...
  • Incirconcision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự không chịu lễ cắt quy đầu Danh từ giống cái (tôn giáo) sự không chịu lễ...
  • Incise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) câu xen, câu chêm Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) câu xen, câu chêm
  • Inciser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rạch Ngoại động từ Rạch Inciser l\'\'écorce d\'\'un arbre pour greffer rạch vỏ cây để ghép
  • Inciseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) dao rạch khoanh Danh từ giống đực (nông nghiệp) dao rạch khoanh
  • Incisif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gay gắt Tính từ Gay gắt Critique incisive lời phê bình gay gắt dents incisives răng cửa
  • Incision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rạch 1.2 Đường rạch Danh từ giống cái Sự rạch Đường rạch
  • Incisive

    Mục lục 1 Xem incisif Xem incisif
  • Incisivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Gay gắt Phó từ Gay gắt
  • Incisure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) chỗ rạch, chỗ khía Danh từ giống cái (thực vật học) chỗ rạch, chỗ...
  • Incitable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể xui giục, có thể khích động Tính từ Có thể xui giục, có thể khích động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top