Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Indigotier

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây chàm

Xem thêm các từ khác

  • Indigotine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) inđigotin Danh từ giống cái ( hóa học) inđigotin
  • Indigète

    Tính từ Dieux indigètes+ (sử học) thổ thần
  • Indiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chỉ 1.2 Chỉ rõ, biểu thị 1.3 Chỉ định, định 1.4 (y học) đòi hỏi phải Ngoại động từ...
  • Indiqué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đã định 1.2 (y học) được chỉ định 1.3 (nghĩa bóng) thích đáng, thích hợp 2 Phản nghĩa 2.1 Contre-indiqué...
  • Indirect

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thẳng một mạch, quanh co 1.2 Gián tiếp 1.3 Phản nghĩa Direct. Immédiat Tính từ Không thẳng một...
  • Indirecte

    Mục lục 1 Xem indirect Xem indirect
  • Indirectement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Quanh co 1.2 Gián tiếp 1.3 Phản nghĩa Directement Phó từ Quanh co Gián tiếp Phản nghĩa Directement
  • Indirigeable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không thể điều khiển, không thể lái được Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít...
  • Indirubine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) inđirubin Danh từ giống cái ( hóa học) inđirubin
  • Indiscernable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể phân biệt 1.2 Khó nhận thấy 1.3 Phản nghĩa Discernable, distinct Tính từ Không thể phân biệt...
  • Indisciplinable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) cứng đầu cứng cổ, không thể bắt vào khuôn phép Tính từ (từ cũ; nghĩa cũ) cứng...
  • Indiscipline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô kỷ luật 1.2 Phản nghĩa Discipline, obéissance Danh từ giống cái Sự vô kỷ luật Phản...
  • Indiscret

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô ý tứ, lộ liễu, tò mò 1.2 Không kín đáo, hay hở chuyện, hớ hênh 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) không thận...
  • Indiscrètement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vô ý tứ, lộ liễu, tò mò 1.2 Không kín đáo, hớ hênh 2 Phản nghĩa 2.1 Discrètement Phó từ Vô ý tứ,...
  • Indiscrétion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vô ý tứ, sự lộ liễu, sự tò mò, điều vô ý tứ, điều lộ liễu 1.2 Sự không kín...
  • Indiscutable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không còn bàn cãi vào đâu được, hiển nhiên 1.2 Phản nghĩa Discutable, douteux Tính từ Không còn bàn...
  • Indiscutablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không còn bàn cãi vào đâu được, hiển nhiên Phó từ Không còn bàn cãi vào đâu được, hiển nhiên
  • Indiscuté

    Tính từ Không ai bàn cãi, không phải bàn, ai cũng công nhận
  • Indispensable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cần thiết 1.2 Phản nghĩa Inutile, superflu 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) không thể miễn trừ 2 Danh từ giống...
  • Indispensablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cần thiết phải Phó từ Cần thiết phải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top