- Từ điển Pháp - Việt
Insubordination
|
Danh từ giống cái
Sự không chịu phục tùng
Phản nghĩa Subordination; obéissance, soumission
Xem thêm các từ khác
-
Insubordonné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không chịu phục tùng 2 Phản nghĩa 2.1 Subordonné Tính từ Không chịu phục tùng Phản nghĩa Subordonné -
Insuccès
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thất bại 2 Phản nghĩa 2.1 Réussite succès Danh từ giống đực Sự thất bại L\'insuccès... -
Insuffisamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không đủ 1.2 Phản nghĩa Assez, suffisamment Phó từ Không đủ Phản nghĩa Assez, suffisamment -
Insuffisance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không đủ, sự thiếu, sự thiếu hụt 1.2 Sự kém cỏi, nhược điểm 1.3 (y học) sự suy,... -
Insuffisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không đủ, thiếu, thiếu hụt 1.2 Kém cỏi 1.3 Phản nghĩa Suffisant; abondant, excessif Tính từ Không đủ,... -
Insuffisante
Mục lục 1 Xem insuffisant Xem insuffisant -
Insufflateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quả bom hơi, quả bơm thuốc (vào họng, mũi...) Danh từ giống đực (y học) quả... -
Insufflation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự bơm hơi, sự bơm thuốc 1.2 Sự hà hơi (cứu người chết đuối...) Danh từ giống... -
Insuffler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hà hơi, bơm hơi, thổi vào 1.2 (nghĩa bóng) truyền cho, gợi Ngoại động từ Hà hơi, bơm hơi,... -
Insulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo, ở đảo 1.2 Phản nghĩa Continental 2 Danh từ 2.1 Người ở đảo Tính từ (thuộc) đảo,... -
Insularisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuynh hướng cô lập trên đảo Danh từ giống đực Khuynh hướng cô lập trên đảo -
Insularité
Danh từ giống cái Tính chất đảo L\'insularité du Japon tính chất đảo của nước Nhật đặc điểm địa lý đảo -
Insuline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) insulin Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) insulin -
Insulinothérapie
Danh từ giống cái (y học) liệu pháp insulin -
Insulite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) insulit (chất cách ly) Danh từ giống cái (kỹ thuật) insulit (chất cách ly) -
Insultant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lăng nhục Tính từ Lăng nhục Propos insultants lời lăng nhục -
Insultante
Mục lục 1 Xem insultant Xem insultant -
Insulte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời chửi rủa, điều lăng nhục 1.2 Sự xúc phạm Danh từ giống cái Lời chửi rủa, điều... -
Insulter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chửi rủa, lăng nhục 1.2 Phản nghĩa Respecter 2 Nội động từ 2.1 Xúc phạm, ngạo mạn đến,... -
Insulteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chửi rủa, người lăng nhục 1.2 Phản nghĩa Laudateur Danh từ giống đực Người chửi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.