Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Intelligemment

Mục lục

Phó từ

(một cách) thông minh
Exécuter intelligemment un ordre
thi hành mệnh lệnh một cách thông minh

Xem thêm các từ khác

  • Intelligence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trí tuệ, trí năng 1.2 Năng lực nhận thức, trí thông minh 1.3 Sự hiểu biết, sự thông thạo...
  • Intelligent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) trí tuệ 1.2 Thông minh 1.3 Phản nghĩa Abruti, bête, borné, imbécile, inepte, inintelligent, sot, stupide Tính...
  • Intelligente

    Mục lục 1 Xem intelligent Xem intelligent
  • Intelligentsia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giới trí thức Danh từ giống cái Giới trí thức L\'intelligentsia vietnamienne giới trí thức...
  • Intelligibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính dễ hiểu 2 Phản nghĩa 2.1 Inintelligibilité Danh từ giống cái Tính dễ hiểu Intelligibilité...
  • Intelligible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ hiểu, rõ 1.2 (triết học) (thuộc) lý tính 1.3 Phản nghĩa Sensible. Inintelligible, obscur 1.4 Danh từ...
  • Intelligiblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ hiểu, rõ 1.2 Phản nghĩa Obscurément Phó từ Dễ hiểu, rõ Phản nghĩa Obscurément
  • Intempestif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không hợp thời, không đúng lúc 1.2 Phản nghĩa Opportun, convenable Tính từ Không hợp thời, không đúng...
  • Intempestive

    Mục lục 1 Xem intempestif Xem intempestif
  • Intempestivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không hợp thời, không đúng lúc Phó từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không hợp...
  • Intemporalité

    Danh từ giống cái Tính phi thời gian, tính vĩnh hằng
  • Intemporel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phi thời gian, vĩnh hằng Tính từ Phi thời gian, vĩnh hằng
  • Intemporelle

    Mục lục 1 Xem intemporel Xem intemporel
  • Intempérance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rượu chè vô độ, sự ăn chơi vô độ 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự không điều độ, sự...
  • Intempérant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rượu chè vô độ, ăn chơi vô độ 1.2 Vô độ 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) không điều độ 2 Phản nghĩa...
  • Intempérie

    Danh từ giống cái (số nhiều) thời tiết xấu, mưa gió Braver les intempéries bất chấp mưa gió (từ cũ; nghĩa cũ) sự thất...
  • Intenable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể giữ vững 2 Phản nghĩa Défendable 2.1 (thân mật) không chịu được 2.2 Phản nghĩa Supportable....
  • Intendance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quản lý, sự quản trị 1.2 (quân sự) quân nhu, cục quân nhu 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) chức...
  • Intendant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người quản lý 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) viên quản đốc 1.3 (sử học) quan giám quận ( Pháp)...
  • Intendante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ quản lý (ở trường học) 1.2 Nữ tu viện trưởng 1.3 (sử học) nữ giám quận Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top