Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

International

Mục lục

Bản mẫu:International

Tính từ
Quốc tế
Danh từ
Vận động viên thi đấu quốc tế
Danh từ giống cái
Quốc tế
Quốc tế ca

Xem thêm các từ khác

  • Internationale

    Mục lục 1 Xem international Xem international
  • Internationalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về phương diện quốc tế Phó từ Về phương diện quốc tế
  • Internationalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quốc tế hóa Danh từ giống cái Sự quốc tế hóa
  • Internationaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quốc tế hóa Ngoại động từ Quốc tế hóa
  • Internationalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa quốc tế Danh từ giống đực Chủ nghĩa quốc tế
  • Internationaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa quốc tế Tính từ internationalisme internationalisme Danh từ Người theo...
  • Interne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong 1.2 (y học) (thuộc) nội khoa 1.3 Phản nghĩa Extérieur, externe 1.4 Danh từ 1.5 Học sinh nội trú 1.6...
  • Internement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giam, sự nhốt, sự giam giữ 1.2 (luật học, (pháp lý); từ cũ, nghĩa cũ) sự bắt lưu...
  • Interner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giam nhốt, giam giữ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bắt lưu trú bắt buộc Ngoại động từ Giam nhốt,...
  • Internodal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) gian đốt Tính từ (thực vật học) gian đốt
  • Internodale

    Mục lục 1 Xem internodal Xem internodal
  • Internonce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công sứ tòa thánh Danh từ giống đực Công sứ tòa thánh
  • Internonciature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chức công sứ tòa thánh Danh từ giống cái Chức công sứ tòa thánh
  • Interoculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) gian mắt, giữa hai mắt Tính từ (giải phẫu) gian mắt, giữa hai mắt
  • Interosseuse

    Mục lục 1 Xem interosseux Xem interosseux
  • Interosseux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) gian xương Tính từ (giải phẫu) gian xương
  • Interpapillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) khoảng gian nhú thận Tính từ (giải phẫu) khoảng gian nhú thận
  • Interparlementaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên (nghị) viện Tính từ Liên (nghị) viện
  • Interpellateur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chất vấn Danh từ Người chất vấn
  • Interpellation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gọi hỏi 1.2 Sự chất vấn Danh từ giống cái Sự gọi hỏi Sự chất vấn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top