Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Interpellateur

Mục lục

Danh từ

Người chất vấn

Xem thêm các từ khác

  • Interpellation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gọi hỏi 1.2 Sự chất vấn Danh từ giống cái Sự gọi hỏi Sự chất vấn
  • Interpellatrice

    Mục lục 1 Xem interpellateur Xem interpellateur
  • Interpeller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gọi hỏi 1.2 Chất vấn Ngoại động từ Gọi hỏi Chất vấn
  • Interphase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái intercinèse intercinèse
  • Interphone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hệ thống máy nói nội bộ (một cơ quan..) 1.2 Hệ thống máy nói thông âm (nhiều người...
  • Interplanétaire

    Tính từ Giữa các hành tinh
  • Interpolaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gian điện cực Tính từ Gian điện cực
  • Interpolation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thêm văn 1.2 Phép nội suy 1.3 Phản nghĩa Extrapolation Danh từ giống cái Sự thêm văn Phép...
  • Interpoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thêm (từ, đoạn văn) vào nguyên văn; thêm vào nguyên văn (của một cuốn sách) 1.2 (toán học)...
  • Interposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt vào giữa 1.2 (nghĩa bóng) can thiệp bằng Ngoại động từ Đặt vào giữa (nghĩa bóng)...
  • Interposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ở vào giữa 1.2 Sự can thiệp của cấp trên 1.3 Sự cho mượn tên; sự đứng tên giùm...
  • Interprofessionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên nghiệp, liên ngành nghề Tính từ Liên nghiệp, liên ngành nghề
  • Interprofessionnelle

    Mục lục 1 Xem interprofessionnel Xem interprofessionnel
  • Interprète

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phiên dịch 1.2 Người giải thích 1.3 Người truyền đạt ý; cái biểu hiện 1.4 Người diễn tấu,...
  • Interprétant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tâm lý học) hoang tưởng suy diễn 2 Danh từ 2.1 (tâm lý học) người hoang tưởng suy diễn Tính từ...
  • Interprétation

    Danh từ giống cái Sự giải thích Cách diễn tấu, cách diễn xuất délire d\'interprétation (tâm lý học) hoang tưởng suy diễn
  • Interpréter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải thích 1.2 Hiểu (theo một cách nào đó) 1.3 Diễn tấu, diễn xuất, diễn; đóng Ngoại động...
  • Interpsychologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tâm lý học liên cá nhân Danh từ giống cái Tâm lý học liên cá nhân
  • Interpénétration

    Danh từ giống cái Sự thâm nhập lẫn nhau
  • Interrionique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học; hóa học) gian ion Tính từ (điện học; hóa học) gian ion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top