Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Iritis

Mục lục

Danh từ giống cái

Viêm mống mắt

Xem thêm các từ khác

  • Irlandais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ailen 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Ailen Tính từ (thuộc) Ailen Danh từ giống...
  • Irlandaise

    Mục lục 1 Xem irlandais Xem irlandais
  • Irone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) iron Danh từ giống cái ( hóa học) iron
  • Ironie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mỉa mai 1.2 Phản nghĩa Sérieux Danh từ giống cái Sự mỉa mai Phản nghĩa Sérieux ironie...
  • Ironique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mỉa mai 1.2 Phản nghĩa Sérieux 1.3 (nghĩa bóng) trớ trêu Tính từ Mỉa mai Phản nghĩa Sérieux (nghĩa bóng)...
  • Ironiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mỉa mai 1.2 Phản nghĩa Sérieusement Phó từ Mỉa mai Phản nghĩa Sérieusement
  • Ironiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nói mỉa, dùng giọng mỉa mai Ngoại động từ Nói mỉa, dùng giọng mỉa mai
  • Ironiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ hay nói mỉa; nhà văn hay mỉa mai Danh từ Kẻ hay nói mỉa; nhà văn hay mỉa mai
  • Iroquois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) người I-rô-qua (thổ dân Bắc Mỹ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng I-rô-qua...
  • Iroquoise

    Mục lục 1 Xem iroquois Xem iroquois
  • Irrachetable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) không thể mua lại, không thể chuộc lại Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Irradiance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính lan tỏa Danh từ giống cái Tính lan tỏa
  • Irradiation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lan, sự tỏa ra 1.2 Sự phát xạ, sự tỏa tia 1.3 Quầng tỏa (quanh vật sáng) 1.4 Sự rọi...
  • Irradier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lan, tỏa ra Nội động từ Lan, tỏa ra
  • Irraisonnable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không có lý trí 1.2 Vô lý, phi lý Tính từ Không có lý trí Vô lý, phi lý
  • Irraisonné

    Tính từ Không suy xét
  • Irrassasiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể thỏa thuê, không thể làm cho đã Tính từ Không thể thỏa thuê, không thể làm cho đã
  • Irratifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không thể phê chuẩn Tính từ Không thể phê chuẩn
  • Irrationalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết phi lý Danh từ giống đực (triết học) thuyết phi lý
  • Irrationaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) phi lý chủ nghĩa 1.2 Danh từ 1.3 (triết học) người theo thuyết phi lý Tính từ (triết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top