Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Joueux

Xem thêm các từ khác

  • Joufflu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) má phính 1.2 Bầu bầu Tính từ (có) má phính Enfant joufflu đứa bé má phính Bầu bầu Coque joufflue...
  • Joufflue

    Mục lục 1 Xem joufflu Xem joufflu
  • Joufflure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ bầu bĩnh Danh từ giống cái Vẻ bầu bĩnh
  • Joug

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ách 1.2 (kỹ thuật) đòn cân 1.3 (sử học) ách quy hàng (cổ La Mã) 1.4 Đồng âm Joue Danh từ...
  • Jouir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hưởng, hưởng thụ 1.2 Được, có 1.3 Phản nghĩa Pâtir; souffrir; manquer ( de) Nội động từ Hưởng,...
  • Jouissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hưởng, sự hưởng thụ 1.2 Sự vui sướng, sự vui thích, lạc thú 1.3 Phản nghĩa Abstinence,...
  • Jouissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) thú vị, khoái trá 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) hưởng thụ Tính từ (thông tục) thú vị, khoái...
  • Jouissante

    Mục lục 1 Xem jouissant Xem jouissant
  • Jouisseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ hưởng lạc Danh từ Kẻ hưởng lạc
  • Jouisseuse

    Mục lục 1 Xem jouisseur Xem jouisseur
  • Joujou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) đồ chơi 1.2 (ngôn ngữ nhi đồng) vật xinh xinh 1.3 (ngôn ngữ nhi đồng)...
  • Joule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) jun Danh từ giống đực (vật lý học) jun
  • Jour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ánh sáng 1.2 Cửa thông ánh sáng 1.3 Giua 1.4 Ban ngày 1.5 Ngày 1.6 Vẻ, cách trình bày 1.7 ( số...
  • Journal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhật ký 1.2 Báo hằng ngày, báo; tòa báo 1.3 (thương nghiệp) sổ nhật ký 1.4 (khoa đo lường,...
  • Journalier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hàng ngày 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) công nhật 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hằng ngày thay đổi, thất thường...
  • Journaliser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thương nghiệp) ghi sổ nhật ký Nội động từ (thương nghiệp) ghi sổ nhật ký
  • Journalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghề làm báo 1.2 Thể văn báo chí, văn báo chí 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) giới báo chí; báo...
  • Journaliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà báo Danh từ Nhà báo
  • Journalistique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem journal 2 Tính từ Xem journal 2 Style journalistique văn báo chí
  • Journellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hàng ngày 1.2 Thường Phó từ Hàng ngày Être tenu journellement au courant des nouvelles hằng ngày nắm tin tức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top