Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Jouisseuse

Mục lục

Xem jouisseur

Xem thêm các từ khác

  • Joujou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) đồ chơi 1.2 (ngôn ngữ nhi đồng) vật xinh xinh 1.3 (ngôn ngữ nhi đồng)...
  • Joule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) jun Danh từ giống đực (vật lý học) jun
  • Jour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ánh sáng 1.2 Cửa thông ánh sáng 1.3 Giua 1.4 Ban ngày 1.5 Ngày 1.6 Vẻ, cách trình bày 1.7 ( số...
  • Journal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhật ký 1.2 Báo hằng ngày, báo; tòa báo 1.3 (thương nghiệp) sổ nhật ký 1.4 (khoa đo lường,...
  • Journalier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hàng ngày 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) công nhật 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hằng ngày thay đổi, thất thường...
  • Journaliser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thương nghiệp) ghi sổ nhật ký Nội động từ (thương nghiệp) ghi sổ nhật ký
  • Journalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghề làm báo 1.2 Thể văn báo chí, văn báo chí 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) giới báo chí; báo...
  • Journaliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà báo Danh từ Nhà báo
  • Journalistique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem journal 2 Tính từ Xem journal 2 Style journalistique văn báo chí
  • Journellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hàng ngày 1.2 Thường Phó từ Hàng ngày Être tenu journellement au courant des nouvelles hằng ngày nắm tin tức...
  • Joute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) cuộc đấu, cuộc đua tranh 1.2 (sử học) cuộc cưỡi ngựa đấu giáo Danh từ giống...
  • Jouter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) đấu, đua tranh 1.2 (sử học) cưỡi ngựa đấu giáo Nội động từ (văn học) đấu,...
  • Jouteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) người đấu, người đua tranh 1.2 (sử học) người đấu giáo Danh từ giống đực...
  • Jouvence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nguồn thanh xuân, cái làm trẻ lại Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Jouvenceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đùa cợt) thanh niên, chàng trai Danh từ giống đực (đùa cợt) thanh niên, chàng trai
  • Jouvencelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đùa cợt) thanh nữ, cô gái Danh từ giống cái (đùa cợt) thanh nữ, cô gái
  • Jouxte

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Gần, gần cạnh Giới từ Gần, gần cạnh Jouxte l\'église gần nhà thờ
  • Jouxter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ở gần Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) ở gần Une maison jouxtant la pagode...
  • Jouée

    Danh từ giống cái (kiến trúc) bề dày tường cửa
  • Jovial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vui tính 1.2 Vui vẻ, vui 1.3 Phản nghĩa Froid, hargneux, maussade, sombre Tính từ Vui tính Un compagnon jovial một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top