- Từ điển Pháp - Việt
Kératose
Danh từ giống cái
(y học) chứng dày sừng
Xem thêm các từ khác
-
Kératotomie
Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt xẻ màng sừng -
Kérosène
Danh từ giống đực Dầu hỏa -
L
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 L 1.2 (khoa đo lường) lít (ký hiệu) Danh từ giống đực L (khoa đo lường) lít (ký hiệu)... -
L'
Mục lục 1 Mạo từ, đại từ Mạo từ, đại từ le le -
L'école
redirect école -
L.c.i
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Landing Craft Infantry ) -
L.s.t.
Mục lục 1 (viết tắt của Landing Ship Tank) tàu đổ bộ xe tăng (viết tắt của Landing Ship Tank) tàu đổ bộ xe tăng -
La
Mục lục 1 Mạo từ giống cái 1.1 Xem le 2 Đại từ giống cái 2.1 Xem le 2.2 Danh từ giống đực 2.3 (âm nhạc) la 2.4 ( hóa học)... -
Labadens
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) bạn học; bạn trọ Danh từ giống đực (thân mật, từ cũ;... -
Labarum
Mục lục 1 (sử học) cờ phó đạo (sử học) cờ phó đạo -
Labdacisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lambdacisme lambdacisme -
Labdanum
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ladanum ladanum -
Label
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhãn, nhãn hiệu Danh từ giống đực Nhãn, nhãn hiệu Label de garantie nhãn bảo đảm -
Labelle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cánh môi 1.2 (động vật học) vòi (ruồi...) Danh từ giống đực (thực... -
Labeobarbus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá ngự Danh từ giống đực (động vật học) cá ngự -
Labeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lao động vất vả, công việc nặng nhọc 1.2 (ngành in) sách in dài hơi, sách dày Danh từ... -
Labferment
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực présure présure -
Labial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) môi Tính từ (thuộc) môi Muscle labial (giải phẫu) cơ (vòng) môi Consonne labiale (ngôn ngữ học)... -
Labiale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái labial labial -
Labialisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng môi hóa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) hiện tượng môi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.