Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

La

Mục lục

Mạo từ giống cái

Xem le
La vache
con bò cái

Đại từ giống cái

Xem le
Il la remplace
anh ấy thay chị ấy
Danh từ giống đực
(âm nhạc) la
( hóa học) lantan (ký hiệu)

Xem thêm các từ khác

  • Labadens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) bạn học; bạn trọ Danh từ giống đực (thân mật, từ cũ;...
  • Labarum

    Mục lục 1 (sử học) cờ phó đạo (sử học) cờ phó đạo
  • Labdacisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lambdacisme lambdacisme
  • Labdanum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ladanum ladanum
  • Label

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhãn, nhãn hiệu Danh từ giống đực Nhãn, nhãn hiệu Label de garantie nhãn bảo đảm
  • Labelle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cánh môi 1.2 (động vật học) vòi (ruồi...) Danh từ giống đực (thực...
  • Labeobarbus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá ngự Danh từ giống đực (động vật học) cá ngự
  • Labeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lao động vất vả, công việc nặng nhọc 1.2 (ngành in) sách in dài hơi, sách dày Danh từ...
  • Labferment

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực présure présure
  • Labial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) môi Tính từ (thuộc) môi Muscle labial (giải phẫu) cơ (vòng) môi Consonne labiale (ngôn ngữ học)...
  • Labiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái labial labial
  • Labialisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng môi hóa Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) hiện tượng môi...
  • Labile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ rụng 1.2 Không bền, dễ biến chất 1.3 (từ hiếm, nghĩa hiếm) không chắc, hay sai Tính từ Dễ rụng...
  • Labilité

    Danh từ giống cái Tính dễ rụng, sự dễ rơi Tính không bền, tính dễ biến chất Labilité des colloïdes tính dễ biến chất...
  • Labiodental

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) môi răng Tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) môi răng Consonne labiodental phụ âm...
  • Labiodentale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái labiodental labiodental
  • Labiopalatale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) âm môi vòm Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) âm môi vòm
  • Labium

    Mục lục 1 (động vật học) môi dưới (sâu bọ) (động vật học) môi dưới (sâu bọ)
  • Labié

    Tính từ (thực vật học) (có) hình môi Corolle labiée tràng hình môi
  • Labiée

    Tính từ giống cái Xem labié
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top