Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Koumys.

Mục lục

Danh từ giống đực

Cumit (thức uống chế bằng sữa ngựa lên men)

Xem thêm các từ khác

  • Kourgane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) gò mộ ( Nga) Danh từ giống đực (sử học) gò mộ ( Nga)
  • Kouros

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tượng thanh niên (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực Tượng thanh niên (cổ Hy Lạp)
  • Kousso

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa khố tô Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa khố tô
  • Kr

    Mục lục 1 ( hóa học) kripton (ký hiệu) ( hóa học) kripton (ký hiệu)
  • Kraal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Làng có rào quanh 1.2 Bãi rào (cho súc vật) ( Nam Phi) Danh từ giống đực Làng có rào quanh...
  • Krach

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc phá sản tài chính 1.2 Đồng âm Crac, crack, craque, krak. Danh từ giống đực Cuộc phá...
  • Kraft

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy bao bì Danh từ giống đực Giấy bao bì
  • Krak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) pháo đài (của quân chữ thập) 1.2 Đồng âm Crac, crack, craque, krach. Danh từ giống...
  • Kraken

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hải tinh, thủy quái (trong truyện dân gian Bắc Âu) Danh từ giống đực Hải tinh, thủy quái...
  • Krameria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa gáo Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa gáo
  • Krarupisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự phụ tải liên tục, sự gia cảm đều Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự...
  • Kraurosis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự xơ teo Danh từ giống đực (y học) sự xơ teo Kraurosis de la vulve sự xơ teo âm...
  • Krausite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) crauzit Danh từ giống cái (khoáng vật học) crauzit
  • Kreutzer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng crơxe (tiền áo cũ) Danh từ giống đực Đồng crơxe (tiền áo cũ)
  • Krill

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vỉa tôm cua (thức ăn của cá ông) Danh từ giống đực Vỉa tôm cua (thức ăn của cá ông)
  • Kriss

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực criss criss
  • Kronprinz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thái tử ( Đức, áo) Danh từ giống đực (sử học) thái tử ( Đức, áo)
  • Kroumir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giày lót (bằng da cừu, đi trong giày khác) Danh từ giống đực Giày lót (bằng da cừu, đi...
  • Krugite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) crugit Danh từ giống cái (khoáng vật học) crugit
  • Kryokonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) cryoconite Danh từ giống cái (khoáng vật học) cryoconite
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top