- Từ điển Pháp - Việt
Létalité
Mục lục |
Danh từ giống cái
(sinh vật học; sinh lý học) tính gây chết (của một gien)
(y học) điều kiện gây chết
Tỷ lệ tử vong
Xem thêm các từ khác
-
Léthargie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng ngủ lịm 1.2 Sự bơ phờ, sự uể oải 2 Phản nghĩa 2.1 Activité vitalité [[]]... -
Léthargique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ngủ lịm 1.2 Bơ phờ, uể oải 2 Danh từ 2.1 (y học) người (bị chứng) ngủ lịm Tính từ (y... -
Lévigation
Danh từ giống cái (hóa học) sự tách lắng -
Léviger
Ngoại động từ (hóa học) tách lắng (tán thành bột cho vào nước để các thành phần lắng đọng lại thành các lớp khác... -
Lévitation
Danh từ giống cái (thân mật) thuật bay lên (khỏi mặt đất) -
Lévite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy tu dòng Lê-vi (chuyên làm việc tư lễ ở giáo đường) 2 Danh từ giống cái 2.1 (từ... -
Lévrier
Danh từ giống đực Chó săn thỏ (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) chó săn, mật thám -
Lévulose
Danh từ giống đực (hóa học) levuloza -
Lézard
Danh từ giống đực (động vật học) con thằn lằn faire le lézard (thân mật) ườn ra sưởi nắng -
Lézarder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nứt (tường...) 2 Nội động từ 2.1 (thân mật) ườn ra sưởi nắng Ngoại động từ Làm... -
Lézardé
Tính từ (bị) nứt Mur lézardé tường nứt -
M
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 M 1.2 (khoa đo lường) mét (ký hiệu) 1.3 ( M) 1000 (chữ số La Mã) 1.4 ( M) (vật lý học) macxoen... -
M'amie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái ma amie ) bạn gái của tôi -
M'as-tu-vu
Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 Kẻ hay khoe khoang Danh từ ( không đổi) Kẻ hay khoe khoang -
M.k.s
Mục lục 1 (khoa đo lường) hệ M. K. S (khoa đo lường) hệ M. K. S -
M.t.s
Mục lục 1 (khoa đo lường) hệ M. T. S (khoa đo lường) hệ M. T. S -
Ma
Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"... -
Ma-huang
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) ma hoàng Danh từ giống đực (dược học) ma hoàng -
Ma-jong
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mah-jong mah-jong -
Maar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) miệng núi lửa hình chảo Danh từ giống đực (địa lý; địa chất)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.