Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Labiée

Tính từ giống cái

Xem labié

Xem thêm các từ khác

  • Laborantin

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Phụ tá phòng thí nghiệm Danh từ Phụ tá phòng thí nghiệm
  • Laborantine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái laborantin laborantin
  • Laboratoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng thí nghiệm, phòng xét nghiệm 1.2 (kỹ thuật) nồi lò Danh từ giống đực Phòng thí...
  • Laborieuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái laborieux laborieux
  • Laborieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cần cù, siêng năng 1.2 Gian khổ, khó nhọc Phó từ Cần cù, siêng năng Travailler laborieusement lao động...
  • Laborieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cần cù, siêng năng 1.2 (văn học) gian khổ, khó nhọc Tính từ Cần cù, siêng năng Homme laborieux người...
  • Labour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cày, sự cuốc (đất) 1.2 (thường số nhiều) đất cày Danh từ giống đực Sự cày,...
  • Labourable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cày được; cuốc được Tính từ Cày được; cuốc được Terrain labourable à la saison des pluies đất...
  • Labourage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cày, cách cày; sự cuốc, cách cuốc 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) nông nghiệp Danh từ giống...
  • Labourer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cày, cuốc (đất) 1.2 (nghĩa bóng) cày nát, rạch nát Ngoại động từ Cày, cuốc (đất) (nghĩa...
  • Laboureur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ cày 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) dân cày, nông dân Danh từ giống đực Thợ cày (từ cũ; nghĩa...
  • Laboureuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) dế dũi Danh từ giống cái (động vật học) dế dũi
  • Labrador

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) labrađo Danh từ giống đực (khoáng vật học) labrađo
  • Labradorite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) labrođorit Danh từ giống cái (khoáng vật học) labrođorit
  • Labre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) môi trên 1.2 (động vật học) cá hàng chài Danh từ giống đực (động...
  • Labret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dân tộc học) đĩa môi Danh từ giống đực (dân tộc học) đĩa môi
  • Labri

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó labri Danh từ giống đực Chó labri
  • Labrit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực labri labri
  • Labrum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chậu quán tẩy (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) chậu quán tẩy (cổ...
  • Laburnum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đậu chổi mun Danh từ giống đực (thực vật học) cây đậu chổi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top