Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lenticelle

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) lỗ bì

Xem thêm các từ khác

  • Lenticulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình thấu kính, (có) hình hột đậu lăng Tính từ (có) hình thấu kính, (có) hình hột đậu lăng...
  • Lenticule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bèo tấm Danh từ giống cái (thực vật học) bèo tấm
  • Lentiforme

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ lenticulaire lenticulaire
  • Lentigineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lentigineux lentigineux
  • Lentigineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nốt ruồi Tính từ Có nốt ruồi
  • Lentigo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) nốt ruồi Danh từ giống đực (y học) nốt ruồi
  • Lentille

    Mục lục 1 Bản mẫu:Lentille 2 Danh từ giống cái 2.1 (thực vật học) đậu lăng 2.2 (vật lý học) thấu kính 2.3 Nốt tàn nhang...
  • Lentillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đậu lăng đỏ Danh từ giống đực Đậu lăng đỏ
  • Lentisque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nhũ hương, cây nhực nhai Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Lento

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) chậm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (âm nhạc) khúc nhạc chậm Phó từ (âm nhạc) chậm Danh từ...
  • Leontiasis

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mặt sư tử Danh từ giống cái (y học) chứng mặt sư tử
  • Leontopodium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực edelweiss edelweiss
  • Leonurus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ích mẫu Danh từ giống đực (thực vật học) cây ích mẫu
  • Lepadogaster

    Mục lục 1 Xem lépadogastre Xem lépadogastre
  • Lepidostrobus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) bông vảy (bông sinh sản của cây vảy hoá thạch) Danh từ giống đực (thực...
  • Lepidotus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá răng bì (hoá thạch) Danh từ giống đực (động vật học) cá răng...
  • Lepilemur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vượn cáo Man-gát Danh từ giống đực (động vật học) vượn cáo Man-gát
  • Lepopterys

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi dơi Danh từ giống đực (động vật học) ruồi dơi
  • Lepte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ấu trùng mò Danh từ giống đực (động vật học) ấu trùng mò
  • Leptochion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ đuôi phượng Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ đuôi phượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top