- Từ điển Pháp - Việt
Lepilemur
|
Danh từ giống đực
(động vật học) vượn cáo Man-gát
Xem thêm các từ khác
-
Lepopterys
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi dơi Danh từ giống đực (động vật học) ruồi dơi -
Lepte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ấu trùng mò Danh từ giống đực (động vật học) ấu trùng mò -
Leptochion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ đuôi phượng Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ đuôi phượng -
Leptoconchus
Mục lục 1 Xem leptoconque Xem leptoconque -
Leptoconque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc san hô Danh từ giống đực (động vật học) ốc san hô -
Leptocéphale
Danh từ giống đực (động vật học) cá chình con mới nở -
Leptolithique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) thời đại đồ đá cũ cuối kỳ 1.2 Tính từ xem danh từ giống đực Danh... -
Leptoméningite
Danh từ giống cái (y học) viêm màng (não tủy) mềm -
Lepton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) lepton (hạt cơ bản) Danh từ giống đực (vật lý học) lepton (hạt cơ bản) -
Leptorhinien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) có mũi hẹp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nhân loại học) người mũi hẹp Tính từ (nhân... -
Leptorhinienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái leptorhinien leptorhinien -
Leptorhinio
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhân loại học) tính hẹp mũi Danh từ giống cái (nhân loại học) tính hẹp mũi -
Leptosome
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) dài chi Tính từ (nhân loại học) dài chi -
Leptospire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) trùng xoắn móc câu Danh từ giống đực (động vật học) trùng xoắn móc... -
Leptospirose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh trùng xoắn móc câu Danh từ giống cái (y học) bệnh trùng xoắn móc câu -
Lepture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thương tổn 1.2 (luật học, pháp lý) thiệt hại Danh từ giống cái (y học) thương... -
Les
Mục lục 1 Mạo từ, đại từ ( số nhiều của le) Mạo từ, đại từ ( số nhiều của le) -
Lesdites
Mục lục 1 Xem ledit Xem ledit -
Lesdits
Mục lục 1 Xem ledit Xem ledit -
Lespedeza
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hồ chi, cây đậu mắt gà Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.