Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Leptorhinien

Mục lục

Tính từ

(nhân loại học) có mũi hẹp
Race leptorhinienne
nòi người mũi hẹp
Danh từ giống đực
(nhân loại học) người mũi hẹp

Xem thêm các từ khác

  • Leptorhinienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái leptorhinien leptorhinien
  • Leptorhinio

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhân loại học) tính hẹp mũi Danh từ giống cái (nhân loại học) tính hẹp mũi
  • Leptosome

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) dài chi Tính từ (nhân loại học) dài chi
  • Leptospire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) trùng xoắn móc câu Danh từ giống đực (động vật học) trùng xoắn móc...
  • Leptospirose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh trùng xoắn móc câu Danh từ giống cái (y học) bệnh trùng xoắn móc câu
  • Lepture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thương tổn 1.2 (luật học, pháp lý) thiệt hại Danh từ giống cái (y học) thương...
  • Les

    Mục lục 1 Mạo từ, đại từ ( số nhiều của le) Mạo từ, đại từ ( số nhiều của le)
  • Lesdites

    Mục lục 1 Xem ledit Xem ledit
  • Lesdits

    Mục lục 1 Xem ledit Xem ledit
  • Lespedeza

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hồ chi, cây đậu mắt gà Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Lessivable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể nấu giặt Tính từ Có thể nấu giặt Tissu lessivable: vải có thể nấu giặt
  • Lessivage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nấu giặt (quần áo) 1.2 Sự rửa (bằng thuốc tẩy) 1.3 ( hóa học) sự ngâm chiết 1.4...
  • Lessive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước thuốc giặt; bột giặt 1.2 Sự giặt; quần áo giặt 1.3 Dung dịch chế xà phóng 1.4 (thân...
  • Lessiver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nấu giặt 1.2 Rửa (bằng thuốc tẩy) 1.3 ( hóa học) ngâm chiết 1.4 (nông nghiệp) rửa trôi (các...
  • Lessiveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nồi nấu nguyên liệu làm giấy Danh từ giống đực Nồi nấu nguyên liệu làm giấy
  • Lessiveuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng nấu quần áo Danh từ giống cái Thùng nấu quần áo
  • Lessiviel

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Produit lessiviel ) thuốc giặt (như bột giặt, xà phòng...)
  • Lessivielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lessiviel lessiviel
  • Lest

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ dằn, tải trọng dằn (ở tàu thủy, khí cầu) 1.2 Thức ăn thô (cho súc vật) 1.3 Đồng...
  • Lestage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dằn (tàu thủy, khí cầu) 1.2 Phản nghĩa Délestage. Danh từ giống đực Sự dằn (tàu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top