Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Limnée

Danh từ giống cái

(động vật học) ốc ao

Xem thêm các từ khác

  • Limogeage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự cách chức, sự hạ bệ Danh từ giống đực (thân mật) sự cách chức, sự...
  • Limoger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) cách chức, hạ bệ Ngoại động từ (thân mật) cách chức, hạ bệ Limoger un incapable...
  • Limon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bùn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) gốc gác; gốc gác ti tiện 1.3 Càng (xe) 1.4 (xây dựng) rầm cầu...
  • Limonade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước chanh; nước limonat 1.2 Nghề bán nước giải khát Danh từ giống cái Nước chanh; nước...
  • Limonadier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm nước limonat 1.2 Người bán nước giải khát; chủ tiệm cà phê Danh từ giống...
  • Limonage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự bón phù sa Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự bón phù sa
  • Limonement

    Mục lục 1 Xem limonage Xem limonage
  • Limoner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gỡ vỏ (óc lợn...); đánh vảy (cá) Ngoại động từ Gỡ vỏ (óc lợn...); đánh vảy (cá)
  • Limoneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái limoneux limoneux
  • Limoneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy bùn, đầy phù sa Tính từ Đầy bùn, đầy phù sa Eaux limoneuse nước đầy phù sa
  • Limonier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa dùng để kéo xe Danh từ giống đực Ngựa dùng để kéo xe
  • Limonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) limonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) limonit
  • Limoniteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái limoniteux limoniteux
  • Limoniteux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ limonite limonite
  • Limonière

    Danh từ giống cái Bộ càng (xe) Xe ngựa bốn bánh
  • Limonène

    Danh từ giống đực (hóa học) limonen
  • Limoselle

    Mục lục 1 (thực vật học) cây bờ bùn (thực vật học) cây bờ bùn
  • Limosine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) ruồi phân Danh từ giống cái (động vật học) ruồi phân
  • Limousin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Li-mô-giơ ( Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Li-mô-giơ ( Pháp) 1.4...
  • Limousinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) tường xây đá hộc Danh từ giống đực (xây dựng) tường xây đá hộc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top