Xem thêm các từ khác
-
Liure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thừng chằng đồ (xe ba gác) 1.2 (hàng hải) dây buộc Danh từ giống cái Thừng chằng đồ... -
Livarde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) sào chéo căng buồm Danh từ giống cái (hàng hải) sào chéo căng buồm -
Livarot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát livarô Danh từ giống đực Pho mát livarô -
Livedo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) mạng tím xanh Danh từ giống đực (y học) mạng tím xanh -
Liveingite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) liveingit Danh từ giống cái (khoáng vật học) liveingit -
Livet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) đường mạn Danh từ giống đực (hàng hải) đường mạn -
Livide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tím nhợt, tái mét Tính từ Tím nhợt, tái mét Teint livide nước da tái mét -
Livie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) rầy đầu vuông Danh từ giống cái (động vật học) rầy đầu vuông -
Living-room
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Buồng ngoài (vừa là phòng khách, vừa là buồng ăn trong gia đình) Danh từ giống đực Buồng... -
Livingstonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) livintonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) livintonit -
Livistona
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ -
Livon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cống tháo nước sông Danh từ giống đực Cống tháo nước sông -
Livonien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) xứ Li-vo-ni ( Nga) Tính từ (sử học) (thuộc) xứ Li-vo-ni ( Nga) -
Livonienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái livonien livonien -
Livrable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thương nghiệp) giao được Tính từ (thương nghiệp) giao được Marchandise immédiatement livrable hàng giao... -
Livraison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giao (hàng) 1.2 Tập (sách in dần) Danh từ giống cái Sự giao (hàng) Livraison à domicile sự... -
Livrancier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nơi chuyển đi, (thuộc) người chuyển đi Tính từ (thuộc) nơi chuyển đi, (thuộc) người chuyển... -
Livre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách 1.2 Sổ 1.3 Quyển, cuốn 2 Danh từ giống cái 2.1 (khoa đo lường) livrơ (nửa kilogam) 2.2... -
Livrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giao, nộp 1.2 Bỏ mặc 1.3 Để lộ Ngoại động từ Giao, nộp Livrer une commande giao hàng đặt... -
Livresque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo) sách vở Tính từ (theo) sách vở Connaissances livresques tri thức sách vở
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.