- Từ điển Pháp - Việt
Loulou
Xem thêm các từ khác
-
Louloutte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) chó con (tiếng thân ái) Danh từ giống cái (thân mật) chó con (tiếng thân ái) -
Loup
Mục lục 1 Bản mẫu:Loup 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chó sói 1.3 (động vật học) cá sói; cá chó 1.4 Sói con... -
Loup-cervier
Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái loup-cerve) 1.1 (động vật học) mèo linh, linh miêu Danh từ giống đực (giống cái... -
Loup-garou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ma chó sói 1.2 Người càu cạu Danh từ giống đực Ma chó sói Người càu cạu -
Loupage
Mục lục 1 Danh từ giống đực (thân mật) 1.1 Sự làm hỏng (trong sản xuất) 1.2 Chỗ (làm) hỏng Danh từ giống đực (thân... -
Loupe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kính lúp 1.2 Lúp (ở cây, ở da người); gỗ lúp 1.3 ( số nhiều, kỳ thuật) sắt hạt (luyện... -
Louper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) làm hỏng, làm sai 1.2 Nhỡ (vì đến chậm), trễ Ngoại động từ (thân mật) làm... -
Loupeur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) vụng về 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) kẻ vụng về Tính từ (thân mật) vụng... -
Loupiote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cây đèn nhỏ Danh từ giống cái (thân mật) cây đèn nhỏ Allumer une loupiote thắp... -
Lourd
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nặng, nặng nề 1.2 Thiếu tế nhị, vô duyên; trì độn 1.3 Phản nghĩa Aisé, alerte, fin, subtil, vif. Léger,... -
Lourdaud
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vụng về, đần độn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người vụn về đần độn 1.4 Phản nghĩa Adroit, fin.... -
Lourdaude
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái lourdaud lourdaud -
Lourde
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Cửa Tính từ giống cái lourd lourd Danh từ giống cái Cửa -
Lourdement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Năng; nặng nề 1.2 Phịch 1.3 Phản nghĩa Adroitement, légèrement. Phó từ Năng; nặng nề Camions lourdement... -
Lourderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) 1.1 Sự trì độn 1.2 Điều trì độn Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ)... -
Lourdeur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nặng, sự nặng nề 1.2 Sự trì độn 1.3 Phản nghĩa Légèreté. Danh từ giống cái Sự... -
Loure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) kèn loa 1.2 Điệu nhảy lua Danh từ giống cái (âm nhạc) kèn loa Điệu nhảy lua -
Lousse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái losse losse -
Loustic
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hay pha trò, người bông lơn 1.2 (thân mật, nghĩa xấu) gã, chàng Danh từ giống đực... -
Loutre
Mục lục 1 Bản mẫu:Loutre 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) con rái cá 1.3 Da lông rái cá Bản mẫu:Loutre Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.