Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Lyncher

Mục lục

Ngoại động từ

Hành hình kiểu linsơ (do quần chúng quyết định, không qua tòa án)
(nghĩa rộng) hành hung (đám đông hành hung một người)

Xem thêm các từ khác

  • Lynx

    Mục lục 1 Bản mẫu:Lynx 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) mèo linh, linh miêu Bản mẫu:Lynx Danh từ giống đực (động...
  • Lyocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) dung bào Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) dung...
  • Lyonnais

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ 1.1 (thuộc) thành Ly-ông 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) phương ngữ Ly-ông Tính từ,...
  • Lyonnaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái lyonnais lyonnais
  • Lyophile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ưa dung môi (keo) Tính từ Ưa dung môi (keo)
  • Lyophilie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ưa dung môi (keo) Danh từ giống cái Tính ưa dung môi (keo)
  • Lyophilisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phương pháp đông khô lạnh (để bảo quản huyết thanh, huyết tương...) Danh từ giống cái...
  • Lyophobe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỵ dung môi (keo) Tính từ Kỵ dung môi (keo)
  • Lyophobie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính kỵ dung môi (keo) Danh từ giống cái Tính kỵ dung môi (keo)
  • Lyre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) đàn lia 1.2 Tài thơ, tài làm thơ Danh từ giống cái (âm nhạc) đàn lia Tài thơ,...
  • Lyrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trữ tình 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thể thơ trữ tình 1.4 Nhà thơ trữ tình 1.5 Phản nghĩa Prosa…que....
  • Lyriquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trữ tình 1.2 Phản nghĩa Prosa…quement Phó từ Trữ tình Phản nghĩa Prosa…quement
  • Lyrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thơ trữ tình 1.2 Cảm hứng trữ tình; tính chất trữ tình 1.3 Phản nghĩa Prosa…sme. Danh...
  • Lys

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lis lis
  • Lysat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) chất tiêu Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Lyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự tiêu Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học) sự tiêu
  • Lyser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tiêu Ngoại động từ (sinh vật học; sinh lý học) tiêu
  • Lysidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) liziđin Danh từ giống cái ( hóa học) liziđin
  • Lysimaque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực lysimachia) 1.1 (thực vật học) cây trân châu Danh từ giống cái (giống đực lysimachia)...
  • Lysine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; sinh vật học; sinh lý học) lizin Danh từ giống cái ( hóa học; sinh vật học; sinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top