Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Marrante

Mục lục

Tính từ giống cái

marrant
marrant

Xem thêm các từ khác

  • Marre

    Mục lục 1 Phó từ Phó từ C\'est marre ) (thông tục) đủ rồi En avoir marre ) (thông tục) chán ngấy rồi
  • Marri

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bực mình Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) bực mình Il est tout marri de vous avoir peiné anh...
  • Marrie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marri marri
  • Marron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hạt dẻ 1.2 Màu hạt dẻ 1.3 Thẻ hiện diện (ở xưởng may) 1.4 (thông tục) cú 1.5 Cục bột...
  • Marronnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sự trốn đi; sự sống trốn tránh (của người nô lệ) Danh từ giống đực (sử...
  • Marronne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marron marron
  • Marronner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (sử học) trốn đi; sống trốn tránh (nô lệ) Nội động từ (sử học) trốn đi; sống trốn...
  • Marronnier

    Mục lục 1 Bản mẫu:Marronnier 2 Danh từ giống đực 2.1 (nông nghiệp) cây dẻ Bản mẫu:Marronnier Danh từ giống đực (nông nghiệp)...
  • Marrube

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây húng xạ Danh từ giống đực (thực vật học) cây húng xạ
  • Mars

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng ba 1.2 ( số nhiều, (nông nghiệp)) hạt giống gieo tháng ba Danh từ giống đực Tháng...
  • Marsault

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây liễu đầm Danh từ giống đực (thực vật học) cây liễu đầm
  • Marseillais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc thành phố) Mác-xây 1.2 Danh từ 1.3 Người ở thành phố Mác-xây Tính từ (thuộc thành phố) Mác-xây...
  • Marseillaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái marseillais marseillais
  • Marshite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) macsit Danh từ giống cái (khoáng vật học) macsit
  • Marsilia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rau bợ nước Danh từ giống cái (thực vật học) rau bợ nước
  • Marsouin

    Mục lục 1 Bản mẫu:Marsouin 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) cá heo 1.3 (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) lính thủy...
  • Marsupial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) hình túi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) thú có túi Tính từ (động...
  • Marsupiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái marsupial marsupial
  • Marsupialisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự khâu túi thông ra ngoài Danh từ giống cái (y học) sự khâu túi thông ra ngoài
  • Marsupialiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) khâu túi thông ra ngoài Ngoại động từ (y học) khâu túi thông ra ngoài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top