Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mauvais

Mục lục

Tính từ

Xấu, tồi, dở, kém
Mauvais bois
gỗ xấu
Mauvais poète
nhà thơ tồi
Avoir de mauvais yeux
mắt kém
Mauvaise mémoire
trí nhớ kém
Parler un mauvais [[fran�ais]]
nói tiếng Pháp tồi
Rủi, đen đủi
Mauvaise chance
vận rủi
Sai
Mauvais calcul
tính sai
Prendre la mauvaise route
đi sai đường
Khó khăn
Mauvais moments
những lúc khó khăn
Ác
Il a eu un rire mauvais
anh ta có cái cười ác
avoir mauvaise mine
trông thiểu não; có vẻ ốm
faire mauvais visage à quelqu'un
đối xử lạnh nhạt với ai
mauvaise langue langue
langue
mauvaise odeur
mùi hôi, mùi thối
mauvaise tête
kẻ bướng bỉnh
prendre en mauvaise part
hiểu theo nghĩa xấu
Phản nghĩa Bon. Excellent. Adroit, habile. Bien, réussi. Favorable, heureux. Brave, charmant, heureux. Droit, honnête. Louable

Phó từ

Xấu, không hay
faire mauvais
không hay ho gì; đáng buồn
sentir mauvais
có vẻ không hay ho gì, có chiều hướng xấu đi
[[�a]] sent mauvais
�� (thân mật) sự việc có chiều hướng xấu đi

Danh từ giống đực

Cái xấu
Discerner le bon du mauvais
phân biệt cái tốt với cái xấu

Danh từ

Người xấu
Les mauvais
những người xấu

Xem thêm các từ khác

  • Mauvaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mauvais mauvais
  • Mauvaiseté

    Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính xấu, tính độc ác
  • Mauve

    Mục lục 1 Bản mẫu:Mauve 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (thực vật học) cây cẩm qùy 2 Tính từ 2.1 (có) màu hoa cà 2.2 Danh từ giống...
  • Mauviette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) chim chiền chiện (đã giết thịt) 1.2 (thân mật) người yếu ớt Danh từ...
  • Mauvis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim sáo nhạc Danh từ giống đực (động vật học) chim sáo nhạc
  • Maxillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) hàm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (giải phẫu) học xương hàm Tính từ (giải...
  • Maxille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) hàm (sâu bọ) Danh từ giống cái (động vật học) hàm (sâu bọ)
  • Maxillo-facial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) hàm-mặt Tính từ (y học) (thuộc) hàm-mặt Chirurgie maxillo-faciale phẫu thuật hàm-mặt
  • Maxillo-faciale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái maxillo-facial maxillo-facial
  • Maximal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tối đa 1.2 (toán học) tối đại 1.3 Phản nghĩa Minimal Tính từ Tối đa Température maximale nhiệt độ...
  • Maximale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái maximal maximal
  • Maximaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ maximiser maximiser
  • Maximalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bolchevisme bolchevisme
  • Maximaliste

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ 1.1 Phản nghĩa Minimaliste Tính từ, danh từ bolcheviste bolcheviste Phản nghĩa Minimaliste
  • Maxime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Châm ngôn Danh từ giống cái Châm ngôn
  • Maximiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh giá cao nhất 1.2 Đề lên cao nhất 1.3 Phản nghĩa Minimiser Ngoại động từ Đánh giá cao...
  • Maximum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều maximums, maxima) 1.1 Tối đa 1.2 (toán học) cực đại 1.3 Phản nghĩa Minimum 2 Tính...
  • Maxwell

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) macxoen (đơn vị từ thông) Danh từ giống đực (vật lý học) macxoen (đơn...
  • Maya

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thuộc) dân tộc May-a (thổ dân Trung Mỹ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng...
  • Maye

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chậu đá (để hứng dầu ô liu ở máy ép chảy ra) Danh từ giống cái Chậu đá (để hứng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top