- Từ điển Pháp - Việt
Minablement
|
Phó từ
Thảm hại
(thân mật) rất tồi, rất xoàng
Xem thêm các từ khác
-
Minage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đặt mìn 1.2 Phản nghĩa Déminage 1.3 Sự xói mòn, sự gặm... -
Minaragrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) minaragrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) minaragrit -
Minaret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháp (ở giáo đường Hồi giáo) Danh từ giống đực Tháp (ở giáo đường Hồi giáo) -
Minauder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm duyên Nội động từ Làm duyên -
Minauderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm duyên 1.2 ( số nhiều) điệu bộ làm duyên Danh từ giống cái Sự làm duyên ( số nhiều)... -
Minaudier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay làm duyên Tính từ Hay làm duyên Fillette minaudière cô gái hay làm duyên -
Minbar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giảng đài (ở giáo đường Hồi giáo) Danh từ giống đực Giảng đài (ở giáo đường... -
Mince
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mỏng 1.2 Mảnh, mảnh khảnh 1.3 Ít ỏi, xoàng 1.4 Phản nghĩa Epais, gros, large 1.5 Phó từ 1.6 Thán từ 1.7... -
Minceur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Độ mỏng 1.2 Độ mảnh; sự mảnh khảnh 1.3 Phản nghĩa Epaisseur, grosseur Danh từ giống cái... -
Mincir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thon lại Nội động từ Thon lại En faisant de l\'exercice elle a minci nhờ tập thể dục, chị ấy... -
Mine
Mục lục 1 Bản mẫu:Mine 2 Danh từ giống cái 2.1 Vẻ mặt 2.2 ( số nhiều) điệu bộ 3 Danh từ giống cái 3.1 Mỏ 3.2 (nghĩa bóng)... -
Miner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt mìn 1.2 Xói mòn, gặm mòn 1.3 (nghĩa bóng) làm suy mòn; phá ngầm 1.4 Phản nghĩa Consolider,... -
Minerai
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quặng Danh từ giống đực Quặng Minerai de fer quặng sắt -
Minerval
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) học phí Danh từ giống đực (sử học) học phí -
Minervales
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (sử học) hội thần Mi-néc-vơ Danh từ giống cái số nhiều (sử học) hội thần... -
Minerve
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) mũ thạch cao 1.2 (ngành in) máy in minec Danh từ giống cái (y học) mũ thạch cao (ngành... -
Minerviste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ in máy minec Danh từ Thợ in máy minec -
Minervite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) minevic Danh từ giống cái (khoáng vật học) minevic -
Minestrone
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực soupe minestrone ) -
Minet
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) con mèo 1.2 (thân mật) anh yêu 1.3 (thân mật) chàng trai thanh lịch Danh từ (thân mật) con mèo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.