- Từ điển Pháp - Việt
Minorquine
Xem thêm các từ khác
-
Minot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) bột mì cứng (nuôi gia súc) 1.2 (sử học) hộc (đong thóc..) 1.3 (sử học) sào... -
Minotaure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ hung Danh từ giống đực (động vật học) bọ hung -
Minoterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy bột 1.2 Công nghiệp bột Danh từ giống cái Nhà máy bột Công nghiệp bột -
Minotier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nhà máy bột Danh từ giống đực Chủ nhà máy bột -
Minou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) con mèo Danh từ giống đực (ngôn ngữ nhi đồng) con mèo -
Minuit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nửa đêm, mười hai giờ đêm Danh từ giống đực Nửa đêm, mười hai giờ đêm Minuit et... -
Minule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim bồ cát Danh từ giống đực (động vật học) chim bồ cát -
Minus
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực minus habens minus habens -
Minus habens
Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 (thân mật) người kém thông minh, kẻ bất tài Danh từ ( không đổi) (thân mật) người... -
Minuscule
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhỏ xíu, bé tý 1.2 Phản nghĩa Colossal, énorme, géant, gigantesque, immense 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Chữ... -
Minutage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quy định thời gian chính xác (cho một vở kịch, một buổi lễ...) Danh từ giống đực... -
Minutaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem minute Tính từ Xem minute Acte minutaire văn bản chính -
Minute
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phút 1.2 Chốc lát 1.3 (luật học, pháp lý) bản chính, bản gốc (của một văn bản) 1.4 Thán... -
Minuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quy định thời gian chính xác 1.2 Thảo bản chính Ngoại động từ Quy định thời gian chính... -
Minuterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cơ cấu kim (ở đồng hồ) 1.2 Rơle thời gian (ở hệ thống thắp sáng) Danh từ giống cái... -
Minuteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ phận tắt theo giờ (ở bếp nấu ăn) Danh từ giống đực Bộ phận tắt theo giờ (ở... -
Minutie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tỉ mỉ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) điều vụn vặt 1.3 Phản nghĩa Négligence Danh từ giống... -
Minutier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sổ chứng từ gốc (của nhân viên công chứng tòa án) 1.2 Nhà lưu trữ chứng từ gốc Danh... -
Minutieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái minutieux minutieux -
Minutieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tỉ mỉ Phó từ Tỉ mỉ Examiner minutieusement xem xét tỉ mỉ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.