Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Modérateur

Mục lục

Tính từ

điều hòa, dung hòa
(sinh vật học, sinh lý học) tiết chế
Nerf modérateur
dây thần kinh tiết chế

Danh từ giống đực

Người điều hòa, người dung hòa
(cơ học) bộ điều tốc
(vật lý học; sinh vật học, sinh lý học) chất tiết chế (một phản ứng dây chuyền)
(giải phẫu) dây thần kinh tiết chế
đèn có bộ điều tiết dầu (cũng lampe à modérateur)

Phản nghĩa

Excitateur Accélérateur

Xem thêm các từ khác

  • Modérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm dịu bớt, giảm bớt, tiết chế 2 Phản nghĩa 2.1 Augmenter exagérer outrer Ngoại động từ...
  • Modéré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đúng mức 1.2 Vừa phải 1.3 (chính trị) ôn hòa 2 Danh từ 2.1 (chính trị) người ôn hòa 3 Phản nghĩa...
  • Modérément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có điều độ 2 Phản nghĩa 2.1 Excessivement fortement immodérément Phó từ Có điều độ Boire et manger modérément...
  • Moelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu; thực vật học) tủy 1.2 (nghĩa bóng) cái lõi, cái cốt, tủy Danh từ giống cái...
  • Moelleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moelleux moelleux
  • Moelleusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mềm mại, êm ái Phó từ Mềm mại, êm ái S\'étendre moelleusement sur un lit ngả mình êm ái trên giường
  • Moelleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mềm mại, êm ái 1.2 Êm dịu, dịu 1.3 Phản nghĩa Dur, raide, sec 2 Danh từ giống đực 2.1 Tính mềm mại...
  • Moellon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá xây Danh từ giống đực Đá xây
  • Moere

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) phá cạn, lạch cạn (ở vùng bãi biển trồng trọt dược) Danh từ giống...
  • Moeurs

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Phong tục 1.2 Thói quen Danh từ giống cái số nhiều Phong tục Les moeurs du temps phong...
  • Mofette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) mofeta (khí cacbonic phun) Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) mofeta...
  • Moghol

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Nguyên Mông Tính từ (thuộc) Nguyên Mông
  • Mogol

    Mục lục 1 Xem moghol Xem moghol
  • Mohair

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lông dê angora 1.2 Vải len angora Danh từ giống đực Lông dê angora Vải len angora
  • Mohar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền nộp cưới (theo tục phương Đông) Danh từ giống đực Tiền nộp cưới (theo tục...
  • Mohawkite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mohaukit Danh từ giống cái (khoáng vật học) mohaukit
  • Moi

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 Tôi 2 Danh từ giống đực ( không đổi) 2.1 Bản ngã 2.2 Cái tôi Đại từ Tôi Ce livre est à moi sách...
  • Moie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rìa mềm (của mạch đá) Danh từ giống cái Rìa mềm (của mạch đá)
  • Moignon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỏm cụt (của tay, chân bị cắt cụt; của cánh một số loài chim, của cành cây bị gãy)...
  • Moindre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kém hơn, ít hơn, bé hơn, nhỏ hơn 1.2 Kém nhất, ít nhất, bé nhất, nhỏ nhất; một tý, một chút 1.3...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top