Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Moie

Mục lục

Danh từ giống cái

Rìa mềm (của mạch đá)

Xem thêm các từ khác

  • Moignon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỏm cụt (của tay, chân bị cắt cụt; của cánh một số loài chim, của cành cây bị gãy)...
  • Moindre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kém hơn, ít hơn, bé hơn, nhỏ hơn 1.2 Kém nhất, ít nhất, bé nhất, nhỏ nhất; một tý, một chút 1.3...
  • Moindrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 ( Le moindrement) không (một) chút nào Phó từ ( Le moindrement) không (một) chút nào Il ne s\'est pas le moindrement...
  • Moine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy tu, tu sĩ 1.2 (ngành in) chỗ in không bén mực; trang in có nhiều chỗ không bén mực 1.3...
  • Moineau

    Mục lục 1 Bản mẫu:Moineaux 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim sẻ 1.3 (nghĩa xấu) người khó chịu Bản mẫu:Moineaux...
  • Moinelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chim sẻ mái Danh từ giống cái Chim sẻ mái
  • Moinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu, từ cũ nghĩa cũ) giới thầy tu Danh từ giống cái (nghĩa xấu, từ cũ nghĩa cũ)...
  • Moinesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu, từ cũ nghĩa cũ) nữ tu sĩ Danh từ giống cái (nghĩa xấu, từ cũ nghĩa cũ) nữ...
  • Moinillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) thầy tu trẻ măng; (nghĩa xấu) thầy tu quèn Danh từ giống đực (thân mật) thầy...
  • Moins

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kém hơn, không bằng; ít hơn 1.2 Càng ít 1.3 Kém, dưới 1.4 Phản nghĩa Autant; davantage, plus 2 Giới từ...
  • Moins-value

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giảm giá, sự sụt giá 1.2 Sự thất thu (thuế...) Danh từ giống cái Sự giảm giá, sự...
  • Moirage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm nổi cát nhiễu (ở vải) 1.2 Sự làm nổi ánh lóng lánh (ở tấm kẽm tấm thiếc)...
  • Moire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vải) nhiễu 1.2 Cát nhiễu 1.3 Ánh lóng lánh Danh từ giống cái (vải) nhiễu Cát nhiễu Ánh...
  • Moirer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nổi cát nhiễu (ở vải) 1.2 Làm nổi ánh lóng lánh (ở kẽm thiếc) 1.3 (văn học) làm lóng...
  • Moireur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm nổi cát nhiễu (ở vải) 1.2 Thợ làm nổi ánh lóng lánh (ở kim loại) Danh từ giống...
  • Moirure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ánh lóng lánh Danh từ giống cái Ánh lóng lánh Moirure de la surface du fleuve ánh lóng lánh của...
  • Mois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháng 1.2 Lương tháng Danh từ giống đực Tháng Le milieu du mois giữa tháng Lương tháng Toucher...
  • Moise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) thanh giằng Danh từ giống cái (kiến trúc) thanh giằng
  • Moiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) nối bằng thanh giằng Ngoại động từ (kiến trúc) nối bằng thanh giằng
  • Moisi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị mốc 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần bị mốc Tính từ Bị mốc Confiture moisie mứt bị mốc Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top