Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Monaural

Mục lục

Tính từ

monophonique 2
2

Xem thêm các từ khác

  • Monaurale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monaural monaural
  • Monauriculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) một tai Tính từ (thuộc) một tai Audition monauriculaire sự nghe một tai
  • Monazite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) monazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) monazit
  • Monbin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cốc đỏ, cây giâu gia xoan đỏ Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Monceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đống Danh từ giống đực Đống Monceau de pierres đống đá Des monceaux d\'\'erreurs (nghĩa bóng)...
  • Mondain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thú ăn chơi của xã hội thượng lưu 1.2 Thích ăn chơi giao thiệp 1.3 (tôn giáo) trần tục 1.4...
  • Mondaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mondain mondain
  • Monde

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thế giới 1.2 Thiên hạ 1.3 Nhiều người 1.4 Giới 1.5 (tôn giáo) thế gian trần tục 1.6 Người...
  • Monder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhặt sạch 1.2 Bỏ vỏ (hạt), bỏ hạt (quả) Ngoại động từ Nhặt sạch Bỏ vỏ (hạt), bỏ...
  • Mondial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thế giới Tính từ (thuộc) thế giới A l\'échelle mondiale trên quy mô thế giới
  • Mondiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mondial mondial
  • Mondialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khắp thế giới Phó từ Khắp thế giới Produit mondialement connu sản phẩm được khắp thế giới biết
  • Mondialisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thế giới hóa Danh từ giống cái Sự thế giới hóa
  • Mondialiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thế giới hóa Ngoại động từ Thế giới hóa
  • Mondialisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa thống nhất thế giới Danh từ giống đực Chủ nghĩa thống nhất thế giới
  • Mondialiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo chủ nghĩa thống nhất thế giới Tính từ mondialisme mondialisme Danh từ Người...
  • Mondiovision

    Mục lục 1 Xem mondovision Xem mondovision
  • Mondovision

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự truyền hình toàn thế giới Danh từ giống cái Sự truyền hình toàn thế giới
  • Monel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) monen (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) monen (hợp kim)
  • Mongol

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Mông cổ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Mông Cổ Tính từ (thuộc) Mông cổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top