Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Monocrine

Mục lục

Tính từ giống cái

monocrin
monocrin

Xem thêm các từ khác

  • Monoculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bằng) một mắt 1.2 (vật lý học) (có) một thị kính Tính từ (bằng) một mắt Vision monoculaire sự...
  • Monoculture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự độc canh 1.2 Phản nghĩa Polyculture Danh từ giống cái Sự độc canh Phản nghĩa Polyculture
  • Monocycle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe một bánh (của người làm xiếc..) Danh từ giống đực Xe một bánh (của người làm xiếc..)
  • Monocyclique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) hoa đơn vòng Tính từ (sinh vật học) hoa đơn vòng Espèce monocyclique (sinh vật học) loài...
  • Monocylindrique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một xilanh Tính từ (có) một xilanh
  • Monocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) bạch cầu đơn nhân to Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh...
  • Monocytose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tăng bạch cầu đơn nhân to Danh từ giống cái (y học) chứng tăng bạch cầu...
  • Monodactyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) một ngón Tính từ (động vật học) (có) một ngón
  • Monodelphes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) phân lớp thú có nhau Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Monodelphiens

    Mục lục 1 Xem monodelphes Xem monodelphes
  • Monodie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) bài hát một bè Danh từ giống cái (âm nhạc) bài hát một bè
  • Monodique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) (hát) một bè Tính từ (âm nhạc) (hát) một bè
  • Monodon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) kỳ lân biển Danh từ giống đực (động vật học) kỳ lân biển
  • Monodrome

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Fonction monodrome ) (toán học) hàm độc đạo
  • Monodyname

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) nhị một dài Tính từ (thực vật học) (có) nhị một dài
  • Monoecie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tính cùng gốc 1.2 ( số nhiều) lớp cùng gốc (theo hệ thống phân loại Lin-nê)...
  • Monogame

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Một vợ một chồng 1.2 (thực vật học) đơn giao 1.3 Danh từ 1.4 Người một vợ, người một chồng...
  • Monogamie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế độ một vợ một chồng 1.2 (thực vật học) sự đơn giao Danh từ giống cái Chế độ...
  • Monogamique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem monogamie Tính từ Xem monogamie Famille monogamique gia đình một vợ một chồng Végétaux monogamiques thực...
  • Monogamiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người theo chế độ một vợ một chồng Danh từ Người theo chế độ một vợ một chồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top