Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Monohybridisme

Mục lục

Danh từ giống đực

(sinh vật học, sinh lý học) sự lai một tính

Xem thêm các từ khác

  • Monolingue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dùng) một thứ tiếng 1.2 Phản nghĩa Bilingue, multilingue, plurilingue Tính từ (dùng) một thứ tiếng Dictionnaire...
  • Monolinguisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nói một thứ tiếng 1.2 Phản nghĩa Bilinguisme, multilinguisme, plurilinguisme Danh từ giống...
  • Monolithe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (bằng) đá nguyên khối Tính từ (bằng) đá nguyên khối Statue monolithe bức tượng đá nguyên khối
  • Monolithique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nguyên khối, một khối 1.2 Phản nghĩa Ouvert, souple Tính từ Nguyên khối, một khối Monument monolithique...
  • Monolithisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính nguyên khối, tính một khối (nghĩa đen) nghĩa bóng 1.2 Phản nghĩa Eclectisme, syncrétisme...
  • Monologue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu) lời độc bạch; kịch một vai 1.2 Lời độc thoại, lời nói một mình Danh từ...
  • Monologuer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Độc thoại, nói một mình Nội động từ Độc thoại, nói một mình
  • Monomane

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bị thao cuồng đơn ý 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người bị thao cuồng đơn ý Tính từ (y học)...
  • Monomaniaque

    Mục lục 1 Xem monomane Xem monomane
  • Monomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thao cuồng đơn ý 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) điều ám ảnh Danh từ giống cái (y học)...
  • Monomoteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) một động cơ (máy bay) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Máy bay một động cơ Tính từ (có) một động...
  • Monomotrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái monomoteur monomoteur
  • Monomphale

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) quái thai đôi chung rốn Danh từ giống đực (y học) quái thai đôi chung rốn
  • Monomère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hóa học) đơn phân 2 Danh từ giống đực 2.1 (hóa học) chất đơn phân Tính từ (hóa học) đơn phân...
  • Monométallisme

    Danh từ giống đực (kinh tế) chế độ đơn bản vị
  • Monométalliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem monométallisme 2 Danh từ 2.1 (kinh tế) tài chính người theo chế độ đơn bản vị Tính từ Xem monométallisme...
  • Mononucléaire

    Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) bạch cầu đơn nhân
  • Mononucléose

    Danh từ giống cái (y học) chứng tăng bạch cầu đơn nhân
  • Monophasé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) gồm một pha 2 Danh từ giống đực 2.1 điện một pha Tính từ (điện học) gồm một pha...
  • Monophonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) độc điệu 1.2 Đơn kênh (kỹ thuật điện thanh) Tính từ (âm nhạc) độc điệu Đơn kênh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top